Bản dịch của từ Paramountcy trong tiếng Việt
Paramountcy

Paramountcy (Noun)
Thực tế hoặc điều kiện là tối quan trọng; sự ưu việt, sự ưu tiên.
The fact or condition of being paramount supremacy precedence.
The paramountcy of education influences social mobility in our community.
Tính ưu việt của giáo dục ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The paramountcy of wealth does not guarantee happiness for everyone.
Tính ưu việt của sự giàu có không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người.
Is the paramountcy of health more important than financial success?
Liệu tính ưu việt của sức khỏe có quan trọng hơn thành công tài chính không?
Họ từ
Từ "paramountcy" được định nghĩa là sự tồn tại hoặc vị trí tối cao, vượt trội hơn mọi thứ khác, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ sự ưu tiên trong việc ra quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "paramountcy" được ghi nhận với cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt tinh tế trong ngữ cảnh sử dụng: Anh thường nhấn mạnh tính từ "paramount" trong các cuộc thảo luận chính trị, trong khi Mỹ thường sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh luật pháp và giáo dục.
Từ "paramountcy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paramountem", là dạng phân từ của động từ "parare", nghĩa là "để chế tạo hoặc chuẩn bị". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, chỉ trạng thái ưu thế hoặc quyền lực tối cao. Sự kết hợp giữa yếu tố chuẩn bị và quyền lực dẫn đến ý nghĩa hiện tại, diễn tả tầm quan trọng vượt trội quyết định đến sự ảnh hưởng trong các lĩnh vực như quản lý, chính trị hay luật pháp.
Từ "paramountcy" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, quản lý và triết học chính trị. Trong các bối cảnh khác, "paramountcy" thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng tối cao của một yếu tố nào đó trong quyết định hoặc chính sách. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, nghị quyết chính phủ, và các báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp