Bản dịch của từ Paraphernalia trong tiếng Việt
Paraphernalia

Paraphernalia (Noun)
Các vật phẩm khác, đặc biệt là các thiết bị cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Miscellaneous articles especially the equipment needed for a particular activity.
The party organizer brought all the paraphernalia for the event.
Người tổ chức tiệc mang tất cả dụng cụ cần thiết cho sự kiện.
She forgot to pack the camping paraphernalia for the outdoor trip.
Cô quên đóng gói dụng cụ cắm trại cho chuyến du lịch ngoại ô.
Did you remember to bring the cooking paraphernalia for the barbecue?
Bạn có nhớ mang theo dụng cụ nấu ăn cho buổi nướng không?
Từ "paraphernalia" được sử dụng để chỉ các công cụ, thiết bị hoặc vật dụng cần thiết cho một hoạt động cụ thể, thường mang ý nghĩa một cách hẹp hơn là các đồ vật cá nhân hoặc những thứ liên quan đến một sở thích hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, "paraphernalia" còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh như liên quan đến các hoạt động phi pháp, đặc biệt là liên quan đến ma túy.
Từ "paraphernalia" xuất phát từ tiếng Latin "paraphernalia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "parapherna" (παραφερνα), nghĩa là "tài sản của người phụ nữ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các đồ vật cá nhân và tài sản mà một người phụ nữ có quyền sở hữu riêng, không liên quan đến tài sản chồng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ một tập hợp trang thiết bị hoặc đồ dùng liên quan đến một hoạt động hoặc nghề nghiệp cụ thể, phản ánh cách thức mà các đồ vật này hỗ trợ cho hành động hoặc mục đích sử dụng của con người.
Từ "paraphernalia" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc thiết bị liên quan đến một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "paraphernalia" còn được dùng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, hoạt động giải trí và các mục tiêu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp