Bản dịch của từ Paraphernalia trong tiếng Việt

Paraphernalia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraphernalia (Noun)

pɛɹəfənˈeɪljə
pæɹəfəɹnˈeɪljə
01

Các vật phẩm khác, đặc biệt là các thiết bị cần thiết cho một hoạt động cụ thể.

Miscellaneous articles especially the equipment needed for a particular activity.

Ví dụ

The party organizer brought all the paraphernalia for the event.

Người tổ chức tiệc mang tất cả dụng cụ cần thiết cho sự kiện.

She forgot to pack the camping paraphernalia for the outdoor trip.

Cô quên đóng gói dụng cụ cắm trại cho chuyến du lịch ngoại ô.

Did you remember to bring the cooking paraphernalia for the barbecue?

Bạn có nhớ mang theo dụng cụ nấu ăn cho buổi nướng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraphernalia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraphernalia

Không có idiom phù hợp