Bản dịch của từ Paraplegic trong tiếng Việt

Paraplegic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraplegic (Noun)

pæɹəplidʒɪks
pæɹəplidʒɪks
01

Người bị liệt từ thắt lưng trở xuống và không thể sử dụng chân.

A person who is paralyzed from the waist down and is unable to use their legs.

Ví dụ

The paraplegic student wrote an inspiring essay for the IELTS exam.

Học sinh bị liệt nửa người đã viết một bài luận đầy cảm hứng cho kỳ thi IELTS.

Her friend is not a paraplegic, but she is very supportive.

Bạn của cô ấy không phải là người bị liệt nửa người, nhưng cô ấy rất hỗ trợ.

Is the paraplegic candidate allowed extra time in the speaking test?

Ứng viên bị liệt nửa người có được phép thêm thời gian trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraplegic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paraplegic

Không có idiom phù hợp