Bản dịch của từ Paraplegic trong tiếng Việt

Paraplegic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paraplegic (Noun)

pæɹəplidʒɪks
pæɹəplidʒɪks
01

Người bị liệt từ thắt lưng trở xuống và không thể sử dụng chân.

A person who is paralyzed from the waist down and is unable to use their legs.

Ví dụ

The paraplegic student wrote an inspiring essay for the IELTS exam.

Học sinh bị liệt nửa người đã viết một bài luận đầy cảm hứng cho kỳ thi IELTS.

Her friend is not a paraplegic, but she is very supportive.

Bạn của cô ấy không phải là người bị liệt nửa người, nhưng cô ấy rất hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paraplegic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.