Bản dịch của từ Paraplegic trong tiếng Việt
Paraplegic

Paraplegic (Noun)
The paraplegic student wrote an inspiring essay for the IELTS exam.
Học sinh bị liệt nửa người đã viết một bài luận đầy cảm hứng cho kỳ thi IELTS.
Her friend is not a paraplegic, but she is very supportive.
Bạn của cô ấy không phải là người bị liệt nửa người, nhưng cô ấy rất hỗ trợ.
Is the paraplegic candidate allowed extra time in the speaking test?
Ứng viên bị liệt nửa người có được phép thêm thời gian trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "paraplegic" đề cập đến một tình trạng sức khỏe đặc trưng bởi việc mất khả năng vận động hoặc cảm giác ở phần dưới cơ thể do tổn thương tủy sống. Từ này được sử dụng để mô tả cá nhân không thể di chuyển hoặc vận động chân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này về cơ bản không có sự khác biệt, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể có phần khác nhau, chẳng hạn như trong các luận văn y tế hoặc các cuộc thảo luận về quyền lợi người khuyết tật.
Từ "paraplegic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "para" có nghĩa là "bên cạnh" và "plegía", nghĩa là "tê liệt". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng mất khả năng vận động ở phần dưới cơ thể, thường do tổn thương tủy sống. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ ràng đặc điểm của tình trạng bệnh lý, nhấn mạnh rằng tê liệt không chỉ giới hạn mà còn ảnh hưởng đến một phần cơ thể cụ thể, qua đó đồng nhất nghĩa với tình trạng hiện tại.
Từ "paraplegic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc thảo luận về tình trạng khuyết tật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý học, và trong các tổ chức hỗ trợ người khuyết tật, mô tả tình trạng mất khả năng vận động của nửa dưới cơ thể do tổn thương tủy sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp