Bản dịch của từ Paratrooper trong tiếng Việt

Paratrooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paratrooper (Noun)

pˈɛɹətɹupɚ
pˈæɹətɹupəɹ
01

Là thành viên của một trung đoàn lính dù hoặc đơn vị không quân.

A member of a paratroop regiment or airborne unit.

Ví dụ

Many paratroopers participated in the 2023 military exercise in Florida.

Nhiều lính nhảy dù đã tham gia cuộc tập trận quân sự năm 2023 ở Florida.

Not all paratroopers completed the training in less than six months.

Không phải tất cả lính nhảy dù đều hoàn thành khóa huấn luyện trong vòng sáu tháng.

How many paratroopers were deployed during the last international mission?

Có bao nhiêu lính nhảy dù được triển khai trong nhiệm vụ quốc tế gần đây?

Dạng danh từ của Paratrooper (Noun)

SingularPlural

Paratrooper

Paratroopers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paratrooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paratrooper

Không có idiom phù hợp