Bản dịch của từ Paratrooper trong tiếng Việt
Paratrooper

Paratrooper (Noun)
Many paratroopers participated in the 2023 military exercise in Florida.
Nhiều lính nhảy dù đã tham gia cuộc tập trận quân sự năm 2023 ở Florida.
Not all paratroopers completed the training in less than six months.
Không phải tất cả lính nhảy dù đều hoàn thành khóa huấn luyện trong vòng sáu tháng.
How many paratroopers were deployed during the last international mission?
Có bao nhiêu lính nhảy dù được triển khai trong nhiệm vụ quốc tế gần đây?
Dạng danh từ của Paratrooper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paratrooper | Paratroopers |
Họ từ
Từ "paratrooper" chỉ những chiến sĩ lính nhảy dù được huấn luyện để thực hiện các nhiệm vụ từ trên không bằng cách nhảy từ máy bay xuống đất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, một số chỉ định cụ thể có thể thay đổi tùy theo tổ chức quân đội và nước sở tại. "Paratrooper" thường liên quan đến các hoạt động đặc biệt và lực lượng chiến đấu.
Từ "paratrooper" có nguồn gốc từ "para-" (từ tiếng Latin "parare", nghĩa là chuẩn bị) và "trooper" (từ tiếng Anh cổ "troope", nghĩa là nhóm lính). Lịch sử từ này gắn liền với những đơn vị quân sự được đào tạo đặc biệt để nhảy dù từ máy bay vào chiến trường. Sự kết hợp giữa khái niệm chuẩn bị và quân đội đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ những chiến sĩ lính nhảy dù, có kỹ năng thao tác nhanh chóng và hiệu quả trong chiến đấu.
Từ "paratrooper" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh quân sự, đề cập đến lính nhảy dù, và trong các tình huống liên quan đến chiến thuật quân sự, sự kiện thể thao hoặc phim ảnh. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các bài viết về lịch sử quân sự hoặc phê bình các hoạt động cứu hộ từ trên không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp