Bản dịch của từ Parcelled trong tiếng Việt
Parcelled

Parcelled (Verb)
Dạng động từ của Parcelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parcel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parcels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parceling |
Parcelled (Adjective)
Mô tả một cái gì đó được chia thành nhiều phần hoặc nhiều phần.
Describing something that is divided into parts or portions.
Parcelled (Noun)
Một bưu kiện đã được chia hoặc đóng gói.
A parcel that has been divided or packaged.
Họ từ
Từ "parcelled" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "parcel", có nghĩa là chia nhỏ hoặc đóng gói thành từng phần. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; từ này thường được viết là "parcelled" (Anh) và "parceled" (Mỹ). Sự khác nhau này nằm chủ yếu ở cách viết, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn tương tự trong cả hai dạng, thường được dùng để chỉ hành động đóng gói hàng hóa hoặc chia tách thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.