Bản dịch của từ Parcelled trong tiếng Việt
Parcelled

Parcelled (Verb)
The charity parcelled food for 500 families in need this winter.
Tổ chức từ thiện đã đóng gói thực phẩm cho 500 gia đình cần giúp đỡ mùa đông này.
They did not parcelled the donations correctly for the event.
Họ đã không đóng gói các khoản quyên góp đúng cách cho sự kiện.
Did the volunteers parcelled the clothes for the homeless shelter?
Các tình nguyện viên đã đóng gói quần áo cho nơi trú ẩn người vô gia cư chưa?
The charity parcelled food donations for the local homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã chia thực phẩm cho nơi trú ẩn vô gia cư.
They did not parcelled the donations properly last year.
Họ đã không chia các khoản quyên góp đúng cách năm ngoái.
Did the organization parcelled the supplies for the community event?
Tổ chức đã chia các vật dụng cho sự kiện cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Parcelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parcel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parceled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parceled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parcels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parceling |
Parcelled (Adjective)
Mô tả một cái gì đó được chia thành nhiều phần hoặc nhiều phần.
Describing something that is divided into parts or portions.
The social benefits were parcelled into different categories for clarity.
Các lợi ích xã hội được chia thành các loại khác nhau để rõ ràng.
The community's resources were not parcelled effectively among residents.
Tài nguyên của cộng đồng không được phân chia hiệu quả giữa cư dân.
Were the social services parcelled according to each group's needs?
Các dịch vụ xã hội có được phân chia theo nhu cầu của từng nhóm không?
Parcelled (Noun)
Một bưu kiện đã được chia hoặc đóng gói.
A parcel that has been divided or packaged.
The charity parcelled food for 200 families in need last month.
Tổ chức từ thiện đã đóng gói thực phẩm cho 200 gia đình cần giúp đỡ tháng trước.
They did not parcelled the donations correctly for the community event.
Họ đã không đóng gói đúng cách các khoản quyên góp cho sự kiện cộng đồng.
Did the school parcelled supplies for the students during the pandemic?
Trường đã đóng gói đồ dùng cho học sinh trong đại dịch chưa?
Họ từ
Từ "parcelled" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "parcel", có nghĩa là chia nhỏ hoặc đóng gói thành từng phần. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; từ này thường được viết là "parcelled" (Anh) và "parceled" (Mỹ). Sự khác nhau này nằm chủ yếu ở cách viết, mặc dù nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn tương tự trong cả hai dạng, thường được dùng để chỉ hành động đóng gói hàng hóa hoặc chia tách thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.