Bản dịch của từ Parcher trong tiếng Việt
Parcher
Noun [U/C]
Parcher (Noun)
pˈɑɹtʃɚ
pˈɑɹtʃɚ
Ví dụ
The parcher prepared delicious roasted corn for the party.
Người làm khô chuẩn bị bắp nướng ngon cho buổi tiệc.
She hired a professional parcher to dry the fruits for winter.
Cô thuê một người làm khô chuyên nghiệp để làm khô trái cây cho mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parcher
Không có idiom phù hợp