Bản dịch của từ Parcher trong tiếng Việt

Parcher

Noun [U/C]

Parcher (Noun)

pˈɑɹtʃɚ
pˈɑɹtʃɚ
01

Người hoặc vật làm khô thức ăn, v.v.

A person who or thing which parches food, etc.

Ví dụ

The parcher prepared delicious roasted corn for the party.

Người làm khô chuẩn bị bắp nướng ngon cho buổi tiệc.

She hired a professional parcher to dry the fruits for winter.

Cô thuê một người làm khô chuyên nghiệp để làm khô trái cây cho mùa đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parcher

Không có idiom phù hợp