Bản dịch của từ Parcher trong tiếng Việt
Parcher

Parcher (Noun)
The parcher prepared delicious roasted corn for the party.
Người làm khô chuẩn bị bắp nướng ngon cho buổi tiệc.
She hired a professional parcher to dry the fruits for winter.
Cô thuê một người làm khô chuyên nghiệp để làm khô trái cây cho mùa đông.
The local market always has a variety of parchers selling roasted nuts.
Chợ địa phương luôn có nhiều người bán hạt nướng khô.
Từ "parcher" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Có thể đây là một sai sót chính tả hoặc một từ địa phương không chính thức. Trong tiếng Anh, thường gặp hơn là "patcher", một danh từ chỉ người hoặc thiết bị sửa chữa một cái gì đó, thường liên quan đến phần mềm hoặc bề mặt vật lý. Nếu có ngữ cảnh cụ thể hơn về "parcher", cần làm rõ hơn để có thể đưa ra một mô tả chính xác.
Từ "parcher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "parchen", có nghĩa là "làm khô". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "particare" có nghĩa là "phân chia", "ngắt ra". Qua thời gian, "parcher" đã tiến hóa để chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ chia, phân tách hoặc phân phối. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thường được sử dụng để mô tả người hay vật phân phối, tạo ra sự tách biệt trong một hệ thống hay nhóm.
Từ "parcher" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khái niệm này thường liên quan đến lĩnh vực xây dựng hoặc sửa chữa, mô tả những người thực hiện công việc xếp hoặc lắp ghép các vật liệu. Tuy nhiên, do tính chuyên ngành, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật rộng rãi hơn và có khả năng không được sinh viên chú ý nhiều trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.