Bản dịch của từ Parfumerie trong tiếng Việt

Parfumerie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parfumerie (Noun)

pˈɑɹfəmjɚ
pˈɑɹfəmjɚ
01

Nơi bán hoặc sản xuất nước hoa.

A place where perfume is sold or made.

Ví dụ

I visited a famous parfumerie in Paris last summer.

Tôi đã thăm một cửa hàng nước hoa nổi tiếng ở Paris mùa hè trước.

Many parfumeries do not offer discounts during holidays.

Nhiều cửa hàng nước hoa không giảm giá vào dịp lễ.

Is the parfumerie near the Eiffel Tower worth visiting?

Cửa hàng nước hoa gần tháp Eiffel có đáng để thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parfumerie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parfumerie

Không có idiom phù hợp