Bản dịch của từ Parfumerie trong tiếng Việt
Parfumerie

Parfumerie (Noun)
I visited a famous parfumerie in Paris last summer.
Tôi đã thăm một cửa hàng nước hoa nổi tiếng ở Paris mùa hè trước.
Many parfumeries do not offer discounts during holidays.
Nhiều cửa hàng nước hoa không giảm giá vào dịp lễ.
Is the parfumerie near the Eiffel Tower worth visiting?
Cửa hàng nước hoa gần tháp Eiffel có đáng để thăm không?
Từ "parfumerie" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ đến một cửa hàng hoặc doanh nghiệp chuyên sản xuất và bán nước hoa. Trong tiếng Anh, khái niệm tương đương có thể tìm thấy trong từ "perfumery", sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Mặc dù có cách viết tương tự, "parfumerie" thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc thương hiệu nước ngoài, trong khi "perfumery" thường là thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "parfumerie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được tạo ra từ từ "parfum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfumare", nghĩa là "xông hơi" hoặc "tỏa hương". Tiền tố "per-" mang ý nghĩa "qua", và "fumare" liên quan đến khói hay hương. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "parfumerie" không chỉ đề cập đến ngành công nghiệp chế tạo nước hoa mà còn bao hàm nghệ thuật và khoa học trong việc sáng tạo ra các mùi hương, thể hiện sự phát triển từ một nhu cầu thực tiễn sang một lĩnh vực nghệ thuật.
Từ "parfumerie" trong ngữ cảnh IELTS không được sử dụng phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Speaking khi thảo luận về sở thích, ngành công nghiệp và sản phẩm liên quan đến nước hoa. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường liên quan đến việc mô tả cửa hàng nước hoa, các quy trình sản xuất hương liệu, hoặc trong các bài viết về xu hướng thị trường của ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong các văn bản học thuật và giao tiếp hằng ngày vẫn còn hạn chế.