Bản dịch của từ Pari passu trong tiếng Việt
Pari passu

Pari passu (Adverb)
In education, students should be treated pari passu regardless of background.
Trong giáo dục, học sinh nên được đối xử ngang bằng bất kể hoàn cảnh.
The policy does not apply pari passu to all community members.
Chính sách này không áp dụng ngang bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng.
Are all citizens receiving benefits pari passu from the government programs?
Tất cả công dân có nhận được lợi ích ngang bằng từ các chương trình của chính phủ không?
"Pari passu" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "cùng tiến" hoặc "một cách ngang bằng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý để chỉ việc các khoản nợ hoặc các nhà đầu tư được xử lý theo cách bình đẳng, không phân biệt mức độ ưu tiên. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng trong văn viết và văn nói.
Cụm từ "pari passu" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pari" nghĩa là "bằng nhau" và "passu" nghĩa là "bước đi". Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính để chỉ sự điều chỉnh hoặc phân chia mà không có sự ưu tiên hay thứ tự giữa các bên liên quan. Qua thời gian, "pari passu" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các giao dịch toàn cầu, thể hiện nguyên tắc công bằng và sự đồng đều trong việc phân chia quyền lợi hay trách nhiệm.
Cụm từ "pari passu" (tạm dịch: ngang hàng) thường xuất hiện trong các tài liệu tài chính và pháp lý, thể hiện sự đồng đều trong quyền lợi hay nghĩa vụ giữa các bên liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong các bài thi nghe, nói, hoặc đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về chủ đề tài chính hoặc hợp đồng. Sự hiểu biết về cụm từ này có thể hữu ích trong các tình huống liên quan đến đầu tư hoặc quản lý rủi ro.