Bản dịch của từ Pari passu trong tiếng Việt

Pari passu

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pari passu (Adverb)

pˈɑɹi pˈɑssu
pˈɑɹi pˈɑssu
01

Cạnh bên nhau; ở cùng một tỷ lệ hoặc trên cơ sở bình đẳng.

Side by side at the same rate or on an equal footing.

Ví dụ

In education, students should be treated pari passu regardless of background.

Trong giáo dục, học sinh nên được đối xử ngang bằng bất kể hoàn cảnh.

The policy does not apply pari passu to all community members.

Chính sách này không áp dụng ngang bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng.

Are all citizens receiving benefits pari passu from the government programs?

Tất cả công dân có nhận được lợi ích ngang bằng từ các chương trình của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pari passu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pari passu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.