Bản dịch của từ Parisian trong tiếng Việt

Parisian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parisian (Adjective)

pɚˈɪʒn
pəɹˈɪʒn
01

Liên quan đến paris hoặc người dân ở đó.

Relating to paris or its people.

Ví dụ

The Parisian lifestyle emphasizes art, fashion, and fine dining experiences.

Phong cách sống Parisian nhấn mạnh nghệ thuật, thời trang và ẩm thực tinh tế.

Many people do not understand the Parisian culture and its complexities.

Nhiều người không hiểu văn hóa Parisian và những phức tạp của nó.

Is the Parisian social scene vibrant and welcoming to newcomers?

Cảnh xã hội Parisian có sôi động và chào đón người mới không?

Parisian (Noun)

pɚˈɪʒn
pəɹˈɪʒn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của paris.

A native or inhabitant of paris.

Ví dụ

Marie is a Parisian who loves the city's vibrant culture.

Marie là một người Paris yêu thích văn hóa sôi động của thành phố.

Not every Parisian enjoys the crowded tourist spots in summer.

Không phải mọi người Paris đều thích những địa điểm du lịch đông đúc vào mùa hè.

Is Jean a Parisian or does he live outside the city?

Jean có phải là người Paris hay anh ấy sống bên ngoài thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parisian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parisian

Không có idiom phù hợp