Bản dịch của từ Parma trong tiếng Việt

Parma

Noun [U/C]

Parma (Noun)

pˈɑɹmə
pˈɑɹmə
01

(úc) món ăn được nấu theo phong cách parmigiana.

(australia) a dish cooked in the parmigiana style.

Ví dụ

The local pub serves delicious parma for dinner.

Quán rượu địa phương phục vụ parma ngon cho bữa tối.

At the social event, everyone enjoyed the cheesy parma.

Tại sự kiện xã hội, mọi người đều thích parma phô mai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parma

Không có idiom phù hợp