Bản dịch của từ Parma trong tiếng Việt
Parma

Parma (Noun)
(úc) món ăn được nấu theo phong cách parmigiana.
(australia) a dish cooked in the parmigiana style.
The local pub serves delicious parma for dinner.
Quán rượu địa phương phục vụ parma ngon cho bữa tối.
At the social event, everyone enjoyed the cheesy parma.
Tại sự kiện xã hội, mọi người đều thích parma phô mai.
She ordered a parma topped with tomato sauce and melted cheese.
Cô ấy đặt một phần parma phủ sốt cà chua và phô mai tan chảy.
Từ "parma" thường chỉ đến một loại phô mai đặc sản của Ý, được làm từ sữa bò và thường mang hương vị nhẹ nhàng, ngọt ngào. Ngoài ra, từ này cũng có thể đại diện cho thành phố Parma, nơi sản xuất phô mai và các sản phẩm thực phẩm nổi tiếng khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ cho từ "parma", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "parma" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parma", có nghĩa là "bảo vệ" hay "lá chắn". Trong văn hóa La Mã cổ đại, parma được sử dụng để chỉ một loại khiên tròn nhỏ, thường được dùng bởi lính bộ binh. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa để chỉ các hình thức bảo vệ khác nhau, bao gồm cả bảo vệ pháp lý hay vật lý, trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hiện đại liên quan tới sự bảo vệ và an toàn.
Từ "parma" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các món ăn hoặc địa danh. Trong các ngữ cảnh khác, "parma" thường liên quan đến phô mai Parmesan hoặc món ăn từ vùng Parma, Ý, thường được sử dụng trong các tình huống ẩm thực hoặc khi thảo luận về văn hóa ẩm thực quốc tế. Từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực thể thao khi đề cập đến đội bóng "Parma".