Bản dịch của từ Parmigiana trong tiếng Việt

Parmigiana

AdjectiveNoun [U/C]

Parmigiana (Adjective)

pɑɹməʒˈɑnə
pɑɹmɪdʒɑn
01

(nấu ăn, hậu dương tính) nấu hoặc ăn kèm với phô mai parmesan và sốt cà chua.

Cooking postpositive cooked or served with parmesan cheese and tomato sauce

Ví dụ

The restaurant serves delicious chicken parmigiana every Friday night.

Nhà hàng phục vụ món gà parmigiana ngon vào mỗi tối thứ Sáu.

They do not offer parmigiana options for vegetarians.

Họ không cung cấp tùy chọn parmigiana cho người ăn chay.

Is parmigiana your favorite dish at social gatherings?

Món parmigiana có phải là món ăn yêu thích của bạn trong các buổi gặp mặt không?

Parmigiana (Noun)

pɑɹməʒˈɑnə
pɑɹmɪdʒɑn
01

(kết hợp) bất kỳ món ăn nào có thành phần chính được kết hợp với phô mai và phủ sốt cà chua trước khi nướng.

In combination any dish in which a main ingredient is combined with cheese and coated with tomato sauce before being baked

Ví dụ

I enjoyed a delicious chicken parmigiana at Mario's Italian Restaurant.

Tôi đã thưởng thức món gà parmigiana ngon tại nhà hàng Ý Mario.

Many people do not like eggplant parmigiana due to its texture.

Nhiều người không thích món cà tím parmigiana vì kết cấu của nó.

Is parmigiana your favorite dish at the social gathering?

Món parmigiana có phải là món yêu thích của bạn trong buổi gặp mặt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parmigiana

Không có idiom phù hợp