Bản dịch của từ Parochial school trong tiếng Việt

Parochial school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parochial school (Noun)

pəɹˈoʊkil̩ skul
pəɹˈoʊkil̩ skul
01

Một trường tư được hỗ trợ bởi một nhà thờ hoặc giáo xứ cụ thể.

A private school supported by a particular church or parish.

Ví dụ

I attended a parochial school run by the local Catholic church.

Tôi đã học ở một trường dự bị do giáo hội Công giáo địa phương tổ chức.

The parochial school in our neighborhood has been operating for decades.

Trường dự bị ở khu phố chúng tôi đã hoạt động từ nhiều thập kỷ.

Many families choose to send their children to parochial schools for education.

Nhiều gia đình chọn gửi con em mình đến trường dự bị để học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parochial school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parochial school

Không có idiom phù hợp