Bản dịch của từ Paronym trong tiếng Việt

Paronym

Noun [U/C]

Paronym (Noun)

pˈæɹənɪm
pˈæɹənɪm
01

Một từ bắt nguồn từ một từ khác và có nghĩa liên quan.

A word which is a derivative of another and has a related meaning.

Ví dụ

Homophones and homographs are types of paronyms.

Từ đồng âm và từ đồng nghĩa là các loại từ đồng nghĩa.

The English words 'happy' and 'joyful' are paronyms.

Các từ tiếng Anh 'happy' và 'joyful' là các từ đồng nghĩa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paronym

Không có idiom phù hợp