Bản dịch của từ Parotid trong tiếng Việt

Parotid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parotid (Adjective)

pəɹˈɑtɪd
pəɹˈɑtɪd
01

Liên quan đến, nằm gần hoặc ảnh hưởng đến tuyến mang tai.

Relating to situated near or affecting a parotid gland.

Ví dụ

The parotid gland can become swollen due to infections like mumps.

Tuyến nước bọt mang tai có thể sưng do nhiễm trùng như quai bị.

Many people do not know about parotid gland problems today.

Nhiều người không biết về các vấn đề tuyến nước bọt mang tai hiện nay.

Are parotid gland issues common among young adults in urban areas?

Các vấn đề tuyến nước bọt mang tai có phổ biến ở người trẻ thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parotid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parotid

Không có idiom phù hợp