Bản dịch của từ Parotid trong tiếng Việt
Parotid
Adjective
Parotid (Adjective)
Ví dụ
The parotid gland can become swollen due to infections like mumps.
Tuyến nước bọt mang tai có thể sưng do nhiễm trùng như quai bị.
Many people do not know about parotid gland problems today.
Nhiều người không biết về các vấn đề tuyến nước bọt mang tai hiện nay.
Are parotid gland issues common among young adults in urban areas?
Các vấn đề tuyến nước bọt mang tai có phổ biến ở người trẻ thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Parotid
Không có idiom phù hợp