Bản dịch của từ Parroter trong tiếng Việt
Parroter
Noun [U/C]
Parroter(Noun)
ˈparətə
ˈparətə
01
Một người nói liên tục hoặc nói không ngừng nghỉ; một người lặp lại lời nói hoặc ý tưởng của người khác.
A person who talks incessantly or inconsequentially; a person who parrots the words or ideas of another.
Ví dụ
Loading...
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.