Bản dịch của từ Parsimony trong tiếng Việt
Parsimony

Parsimony (Noun)
Parsimony in budgeting leads to financial stability.
Tính kỷ luật trong ngân sách dẫn đến ổn định tài chính.
Lack of parsimony can result in unnecessary debt accumulation.
Thiếu tính kỷ luật có thể dẫn đến tích lũy nợ không cần thiết.
Is parsimony important for achieving long-term financial goals?
Tính kỷ luật có quan trọng để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn không?
Họ từ
Từ "parsimony" được hiểu là sự tiết kiệm hay tính kiệm lời trong hành động hoặc tư duy, thường chỉ việc lựa chọn cách giải thích đơn giản nhất cho một hiện tượng, không sử dụng nhiều giả thuyết phức tạp. Trong ngữ cảnh khoa học, nguyên tắc parsimony (còn gọi là nguyên tắc Occam's Razor) nhấn mạnh việc tối thiểu hóa các giả thuyết. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản này.
Từ "parsimony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "parsimonia", có nghĩa là sự tiết kiệm hoặc sự dè sẻn, bắt nguồn từ động từ "parsus", tức là "tiết kiệm.” Từ thế kỷ 14, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ hành vi tiết kiệm, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính và nguồn lực. Hiện nay, "parsimony" được liên kết với nguyên tắc tối giản trong nghiên cứu và lý thuyết, nhấn mạnh việc tìm kiếm giải thích đơn giản nhất cho các hiện tượng phức tạp.
Từ "parsimony" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và hẹp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kinh tế và triết học, để chỉ sự tiết kiệm, hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực. "Parsimony" cũng có thể gắn liền với nguyên tắc Occam's razor, một khái niệm trong giải thích lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp