Bản dịch của từ Parsonage trong tiếng Việt
Parsonage

Parsonage (Noun)
The parsonage was built in 1920 for Pastor John Smith.
Nhà giáo xứ được xây dựng vào năm 1920 cho mục sư John Smith.
The church did not provide a parsonage for the new minister.
Nhà thờ đã không cung cấp nhà giáo xứ cho mục sư mới.
Is the parsonage near the community center in our town?
Nhà giáo xứ có gần trung tâm cộng đồng trong thị trấn của chúng ta không?
Họ từ
Từ "parsonage" chỉ đến một ngôi nhà được dành riêng cho một mục sư hoặc chức sắc tôn giáo sống, thường gắn liền với một giáo xứ hoặc nhà thờ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh Cơ đốc giáo, nhất là trong các cộng đồng tôn giáo lớn ở Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng "parsonage" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến tôn giáo hơn là trong ngữ cảnh hằng ngày.
Từ "parsonage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parsonicus", có nghĩa là "thuộc về người mục sư" (parson). Từ này được hình thành qua tiếng Anh cổ, chỉ nơi ở hoặc căn nhà dành cho các giáo sĩ. Trong lịch sử, parsonage không chỉ là nơi cư trú mà còn là trung tâm cộng đồng cho các hoạt động tôn giáo. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là nơi ở của các mục sư, phản ánh mối liên hệ giữa tôn giáo và cuộc sống cá nhân.
Từ "parsonage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, "parsonage" thường được sử dụng để chỉ nơi cư trú của một mục sư hoặc linh mục, thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo, cộng đồng và vai trò của lãnh đạo tinh thần. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn liệu lịch sử hoặc văn hóa khi đề cập đến các khuôn khổ xã hội tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp