Bản dịch của từ Partial truth trong tiếng Việt
Partial truth
Partial truth (Phrase)
His claim about poverty is a partial truth, missing key statistics.
Lời khẳng định của anh ấy về nghèo đói là một sự thật không đầy đủ, thiếu số liệu chính.
Many politicians often present partial truths to gain public support.
Nhiều chính trị gia thường đưa ra những sự thật không đầy đủ để thu hút sự ủng hộ của công chúng.
Is the news report a partial truth or a complete lie?
Bản tin đó có phải là một sự thật không đầy đủ hay một lời nói dối hoàn toàn?
Khái niệm "partial truth" (sự thật một phần) thường chỉ một thông tin hoặc tuyên bố không hoàn toàn chính xác, nhưng chứa đựng một phần sự thật nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, logic và báo chí để chỉ ra rằng một thông tin dù có cơ sở nhưng lại thiếu sót hoặc bị bóp méo trong bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "partial truth" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt ý nghĩa hoặc ngữ pháp đáng kể nào.
Cụm từ "partial truth" xuất phát từ tiếng Latin, với "partial" đến từ "partialis", có nghĩa là "thuộc về một phần", và "truth" từ "veritas", nghĩa là "sự thật". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những thông tin không đầy đủ hoặc chỉ phản ánh một khía cạnh của sự thật. Qua thời gian, "partial truth" được sử dụng để chỉ những tuyên bố có thể đúng một phần nhưng không hoàn toàn chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc thiếu sót trong nhận thức.
Cụm từ "partial truth" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về vấn đề tri thức hay công bằng. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong triết học, đạo đức và khoa học, đặc biệt khi phân tích quan điểm hoặc thông tin chưa đầy đủ. Việc áp dụng cụm này trong các tình huống pháp lý và nghiên cứu cũng phổ biến, nhằm nhấn mạnh tính chất không toàn diện của một thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp