Bản dịch của từ Participate in trong tiếng Việt

Participate in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participate in (Verb)

pɑɹtˈɪsəpˌeɪt ɨn
pɑɹtˈɪsəpˌeɪt ɨn
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

To take part in an activity or event.

Ví dụ

She participates in community service every weekend.

Cô ấy tham gia dịch vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.

They participate in charity events to help the homeless.

Họ tham gia các sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

Students participate in environmental clean-up campaigns at school.

Học sinh tham gia các chiến dịch làm sạch môi trường tại trường.

Participate in (Phrase)

pɑɹtˈɪsəpˌeɪt ɨn
pɑɹtˈɪsəpˌeɪt ɨn
01

Được tham gia vào một cái gì đó.

To be involved in something.

Ví dụ

She will participate in the charity event next week.

Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Many students participate in community service projects regularly.

Nhiều học sinh tham gia dự án phục vụ cộng đồng thường xuyên.

Volunteers are encouraged to participate in local environmental clean-up efforts.

Những tình nguyện viên được khuyến khích tham gia vào các nỗ lực dọn dẹp môi trường địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/participate in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Chairs in plan A are arranged in the way that all face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] It is becoming more and more popular these days for people to in extreme sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, it helps to create gender equality in society and increases the rate of women in sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have actively in extracurricular activities, demonstrating leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Participate in

Không có idiom phù hợp