Bản dịch của từ Particulated trong tiếng Việt

Particulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particulated (Adjective)

pɚtˈɪkəlˌeɪtəd
pɚtˈɪkəlˌeɪtəd
01

Ở dạng hoặc chứa nhiều hạt nhỏ; đã bị khử thành dạng hạt.

In the form of or containing many small particles that has been reduced to a particulate form.

Ví dụ

The particulated air pollution affects many cities like Los Angeles.

Ô nhiễm không khí dạng hạt ảnh hưởng đến nhiều thành phố như Los Angeles.

Many people do not realize particulated waste harms our environment.

Nhiều người không nhận ra rằng rác thải dạng hạt gây hại cho môi trường.

Is particulated matter a serious issue in urban areas today?

Liệu vấn đề chất hạt có nghiêm trọng ở các khu đô thị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/particulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Particulated

Không có idiom phù hợp