Bản dịch của từ Particulated trong tiếng Việt
Particulated

Particulated (Adjective)
Ở dạng hoặc chứa nhiều hạt nhỏ; đã bị khử thành dạng hạt.
In the form of or containing many small particles that has been reduced to a particulate form.
The particulated air pollution affects many cities like Los Angeles.
Ô nhiễm không khí dạng hạt ảnh hưởng đến nhiều thành phố như Los Angeles.
Many people do not realize particulated waste harms our environment.
Nhiều người không nhận ra rằng rác thải dạng hạt gây hại cho môi trường.
Is particulated matter a serious issue in urban areas today?
Liệu vấn đề chất hạt có nghiêm trọng ở các khu đô thị hôm nay không?
Từ "particulated" xuất phát từ động từ "particulate", có nghĩa là có cấu trúc hoặc hình dạng gồm các phần nhỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, vật lý hoặc sinh học để chỉ những chất, hạt hay vật thể nhỏ lẻ. Tại Anh, từ này được viết và phát âm giống hệt như ở Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "particulated" có thể phổ biến hơn trong mô tả các hạt nhỏ trong môi trường hoặc trong công nghệ lọc.
Từ "particulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "particulare", có nghĩa là "chia thành phần nhỏ", từ danh từ "particula", mang nghĩa là "mảnh nhỏ" hoặc "hạt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ các hạt hoặc mảnh vật chất. Ngày nay, "particulated" thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và môi trường, thể hiện trạng thái hoặc bản chất của các chất được chia nhỏ, như trong nghiên cứu ô nhiễm không khí hoặc vật liệu.
Từ "particulated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh khoa học, từ này thường gặp trong các lĩnh vực như hóa học và môi trường, đặc biệt liên quan đến các hạt rắn trong không khí hoặc chất lỏng. Nó được sử dụng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của vật liệu phân tán, do đó thường xuất hiện trong các nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật.