Bản dịch của từ Partitioning trong tiếng Việt

Partitioning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partitioning(Verb)

pɑɹtˈɪʃənɪŋ
pɑɹtˈɪʃənɪŋ
01

Chia cái gì thành nhiều phần.

To divide something into parts.

Ví dụ

Dạng động từ của Partitioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partitioning

Partitioning(Noun)

pɑɹtˈɪʃənɪŋ
pɑɹtˈɪʃənɪŋ
01

Hành động chia một cái gì đó thành nhiều phần.

The act of dividing something into parts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ