Bản dịch của từ Partitioning trong tiếng Việt
Partitioning

Partitioning (Verb)
The community is partitioning resources for better social support programs.
Cộng đồng đang phân chia tài nguyên cho các chương trình hỗ trợ xã hội tốt hơn.
They are not partitioning the funds equally among all groups.
Họ không phân chia quỹ một cách công bằng giữa tất cả các nhóm.
Is the city partitioning services based on community needs?
Thành phố có đang phân chia dịch vụ dựa trên nhu cầu cộng đồng không?
Dạng động từ của Partitioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partitioning |
Partitioning (Noun)
Partitioning neighborhoods can improve community engagement and social interactions.
Chia khu phố có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng và tương tác xã hội.
Partitioning city resources does not benefit all social groups equally.
Chia sẻ tài nguyên thành phố không mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm xã hội.
Is partitioning the community necessary for better social services access?
Liệu việc chia tách cộng đồng có cần thiết để tiếp cận dịch vụ xã hội tốt hơn không?
Họ từ
Từ "partitioning" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình chia tách một đối tượng thành nhiều phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh máy tính, "partitioning" thường chỉ việc chia không gian lưu trữ thành các phân vùng độc lập mà người dùng có thể quản lý riêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ liệu trong các bài viết thuộc hai nền văn hóa có thể phản ánh các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
Từ "partitioning" có nguồn gốc từ động từ Latin "partire", có nghĩa là "chia ra" hoặc "phân chia". Tiền tố "part-" biểu thị khái niệm chia tách, trong khi hậu tố "-tion" chuyển động từ thành danh từ chỉ hành động hoặc kết quả. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và máy tính để chỉ hành động phân chia một đối tượng thành các phần hoặc mục riêng biệt, phản ánh tính chất chia sẻ từ nguồn gốc Latin.
"Partitioning" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học máy tính và toán học để chỉ hành động chia tách hoặc phân chia một tập hợp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý không gian, tổ chức dữ liệu hoặc chiến lược phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
