Bản dịch của từ Partitioning trong tiếng Việt
Partitioning
Partitioning (Verb)
The community is partitioning resources for better social support programs.
Cộng đồng đang phân chia tài nguyên cho các chương trình hỗ trợ xã hội tốt hơn.
They are not partitioning the funds equally among all groups.
Họ không phân chia quỹ một cách công bằng giữa tất cả các nhóm.
Is the city partitioning services based on community needs?
Thành phố có đang phân chia dịch vụ dựa trên nhu cầu cộng đồng không?
Dạng động từ của Partitioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partitioning |
Partitioning (Noun)
Partitioning neighborhoods can improve community engagement and social interactions.
Chia khu phố có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng và tương tác xã hội.
Partitioning city resources does not benefit all social groups equally.
Chia sẻ tài nguyên thành phố không mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm xã hội.
Is partitioning the community necessary for better social services access?
Liệu việc chia tách cộng đồng có cần thiết để tiếp cận dịch vụ xã hội tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp