Bản dịch của từ Partitioning trong tiếng Việt
Partitioning

Partitioning(Verb)
Dạng động từ của Partitioning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partition |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partitioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partitioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partitions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partitioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "partitioning" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình chia tách một đối tượng thành nhiều phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh máy tính, "partitioning" thường chỉ việc chia không gian lưu trữ thành các phân vùng độc lập mà người dùng có thể quản lý riêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ liệu trong các bài viết thuộc hai nền văn hóa có thể phản ánh các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
Từ "partitioning" có nguồn gốc từ động từ Latin "partire", có nghĩa là "chia ra" hoặc "phân chia". Tiền tố "part-" biểu thị khái niệm chia tách, trong khi hậu tố "-tion" chuyển động từ thành danh từ chỉ hành động hoặc kết quả. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và máy tính để chỉ hành động phân chia một đối tượng thành các phần hoặc mục riêng biệt, phản ánh tính chất chia sẻ từ nguồn gốc Latin.
"Partitioning" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học máy tính và toán học để chỉ hành động chia tách hoặc phân chia một tập hợp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý không gian, tổ chức dữ liệu hoặc chiến lược phát triển.
Họ từ
Từ "partitioning" trong tiếng Anh được hiểu là hành động hoặc quá trình chia tách một đối tượng thành nhiều phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh máy tính, "partitioning" thường chỉ việc chia không gian lưu trữ thành các phân vùng độc lập mà người dùng có thể quản lý riêng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, ngữ liệu trong các bài viết thuộc hai nền văn hóa có thể phản ánh các ứng dụng kỹ thuật khác nhau.
Từ "partitioning" có nguồn gốc từ động từ Latin "partire", có nghĩa là "chia ra" hoặc "phân chia". Tiền tố "part-" biểu thị khái niệm chia tách, trong khi hậu tố "-tion" chuyển động từ thành danh từ chỉ hành động hoặc kết quả. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và máy tính để chỉ hành động phân chia một đối tượng thành các phần hoặc mục riêng biệt, phản ánh tính chất chia sẻ từ nguồn gốc Latin.
"Partitioning" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học máy tính và toán học để chỉ hành động chia tách hoặc phân chia một tập hợp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý không gian, tổ chức dữ liệu hoặc chiến lược phát triển.
