Bản dịch của từ Party planner trong tiếng Việt

Party planner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party planner (Noun)

pˈɑɹti plˈænɚ
pˈɑɹti plˈænɚ
01

Một người có công việc là lên kế hoạch và tổ chức các bữa tiệc và sự kiện.

A person whose job is to plan and organize parties and events.

Ví dụ

Maria is a talented party planner for corporate events in New York.

Maria là một người tổ chức tiệc tài năng cho sự kiện công ty ở New York.

John is not a party planner; he prefers attending events instead.

John không phải là một người tổ chức tiệc; anh ấy thích tham dự sự kiện hơn.

Is Sarah the best party planner for weddings in Los Angeles?

Sarah có phải là người tổ chức tiệc tốt nhất cho đám cưới ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party planner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party planner

Không có idiom phù hợp