Bản dịch của từ Party planner trong tiếng Việt
Party planner

Party planner (Noun)
Maria is a talented party planner for corporate events in New York.
Maria là một người tổ chức tiệc tài năng cho sự kiện công ty ở New York.
John is not a party planner; he prefers attending events instead.
John không phải là một người tổ chức tiệc; anh ấy thích tham dự sự kiện hơn.
Is Sarah the best party planner for weddings in Los Angeles?
Sarah có phải là người tổ chức tiệc tốt nhất cho đám cưới ở Los Angeles không?
"Party planner" là một cụm danh từ chỉ những người chuyên trách tổ chức các buổi tiệc và sự kiện. Công việc của họ bao gồm lên kế hoạch, thiết kế, và phối hợp các hoạt động liên quan nhằm đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ. Ở Anh, người ta thường sử dụng thuật ngữ "event planner" thay vì "party planner", mặc dù ý nghĩa tương đương. Trong tiếng Anh Mỹ, "party planner" phổ biến hơn, thường nhấn mạnh vào các bữa tiệc cá nhân hay sự kiện xã hội.
Thuật ngữ "party planner" có nguồn gốc từ hai từ riêng biệt: "party" và "planner". Từ "party" bắt nguồn từ tiếng Latin "partire" có nghĩa là "chia sẻ", thể hiện việc tạo ra một sự kiện kết nối mọi người. Từ "planner" lại xuất phát từ tiếng Latin "planum", nghĩa là "bằng phẳng" hay "kế hoạch". Sự kết hợp của hai từ này cho thấy vai trò của người lập kế hoạch trong việc tổ chức và tạo ra các sự kiện xã hội, phản ánh trong ý nghĩa hiện nay về việc quản lý và tổ chức các buổi tiệc.
Thuật ngữ "party planner" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức sự kiện, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, người thi có thể gặp các đoạn hội thoại về dịch vụ tổ chức tiệc. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các sự kiện và cách chuẩn bị chúng. Trong phần Đọc và Viết, chủ đề này thường được đề cập trong các bài luận về quản lý sự kiện hoặc việc lập kế hoạch cho các buổi tiệc xã hội. "Party planner" cũng được sử dụng trong các tình huống thông thường như sự kiện gia đình, tiệc cưới hoặc tiệc doanh nghiệp.