Bản dịch của từ Party pooper trong tiếng Việt

Party pooper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party pooper (Noun)

pˈɑɹtɨpˌɔɪnɚ
pˈɑɹtɨpˌɔɪnɚ
01

Một người ném sự u ám vào niềm vui xã hội.

A person who throws gloom over social enjoyment.

Ví dụ

John is a party pooper at every social gathering we attend.

John là người làm hỏng bầu không khí ở mọi buổi tiệc chúng tôi tham gia.

Sarah is not a party pooper; she always brings fun.

Sarah không phải là người làm hỏng bầu không khí; cô ấy luôn mang lại niềm vui.

Is Mark a party pooper during our weekend get-togethers?

Mark có phải là người làm hỏng bầu không khí trong những buổi gặp mặt cuối tuần không?

Dạng danh từ của Party pooper (Noun)

SingularPlural

Party pooper

Party poopers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party pooper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party pooper

Không có idiom phù hợp