Bản dịch của từ Pass something down trong tiếng Việt
Pass something down

Pass something down (Phrase)
Parents often pass down traditions to their children during holidays.
Cha mẹ thường truyền lại truyền thống cho con cái trong dịp lễ.
They do not pass down family recipes to anyone outside the family.
Họ không truyền lại công thức gia đình cho bất kỳ ai bên ngoài gia đình.
Do grandparents pass down stories about their childhood to grandchildren?
Ông bà có truyền lại những câu chuyện về thời thơ ấu cho cháu không?
Cụm động từ "pass something down" mang nghĩa là truyền lại một điều gì đó cho thế hệ sau hoặc để lại di sản. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển giao kiến thức, giá trị, hoặc tài sản trong gia đình. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh gia đình và văn hóa truyền thống.
Cụm từ "pass something down" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", có nghĩa là "truyền lại" hoặc "đi qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động truyền lại tài sản, quyền lợi hoặc kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ngày nay, nó thường chỉ việc chuyển giao các giá trị văn hóa, truyền thống hoặc di sản, phản ánh sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại trong việc duy trì bản sắc cá nhân và cộng đồng.
Cụm từ "pass something down" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về truyền thống, giá trị văn hóa hoặc di sản gia đình. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và xã hội, khi nói về việc truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo tồn và trao đổi văn hóa trong xã hội.