Bản dịch của từ Pass the time trong tiếng Việt
Pass the time

Pass the time (Phrase)
Playing board games is a great way to pass the time.
Chơi trò chơi bàn là cách tốt để trôi qua thời gian.
Reading novels helps people pass the time during long flights.
Đọc tiểu thuyết giúp mọi người trôi qua thời gian trong các chuyến bay dài.
Listening to music can be a relaxing way to pass the time.
Nghe nhạc có thể là cách thư giãn để trôi qua thời gian.
I like to read books to pass the time.
Tôi thích đọc sách để giết thời gian.
Watching TV doesn't help me pass the time effectively.
Xem TV không giúp tôi giết thời gian hiệu quả.
Cụm từ "pass the time" có nghĩa là làm điều gì đó để giết thời gian hoặc làm cho thời gian trôi qua nhanh hơn. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh; ở Anh, cụm từ này có thể dùng phổ biến hơn trong các hoạt động giải trí, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng trong ngữ cảnh bình thường hàng ngày.
Cụm từ "pass the time" có nguồn gốc từ chữ "pass" được xuất phát từ tiếng Latinh "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "trôi qua". Ban đầu, "passare" mang ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển hay trải qua một khoảng thời gian. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động dành thời gian làm điều gì đó mà không có mục đích cụ thể, góp phần hình thành nghĩa hiện tại của nó là làm cho thời gian trôi qua một cách dễ dàng.
Cụm từ "pass the time" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, bao gồm việc nghe, nói, đọc và viết, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao. Cụm từ này thể hiện hoạt động làm cho thời gian trôi qua một cách thú vị hoặc bận rộn, thường liên quan đến sở thích, giải trí hoặc các hình thức tiêu khiển. Trong ngữ cảnh đời sống, nó thường được dùng để mô tả các hoạt động như đọc sách, xem phim hay chơi thể thao nhằm duy trì sự quan tâm và tránh sự nhàm chán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp