Bản dịch của từ Pass the time trong tiếng Việt

Pass the time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass the time (Phrase)

pˈæs ðə tˈaɪm
pˈæs ðə tˈaɪm
01

Tham gia vào một hoạt động để làm cho thời gian trôi qua nhanh chóng.

Engage in an activity to make time pass quickly.

Ví dụ

Playing board games is a great way to pass the time.

Chơi trò chơi bàn là cách tốt để trôi qua thời gian.

Reading novels helps people pass the time during long flights.

Đọc tiểu thuyết giúp mọi người trôi qua thời gian trong các chuyến bay dài.

Listening to music can be a relaxing way to pass the time.

Nghe nhạc có thể là cách thư giãn để trôi qua thời gian.

I like to read books to pass the time.

Tôi thích đọc sách để giết thời gian.

Watching TV doesn't help me pass the time effectively.

Xem TV không giúp tôi giết thời gian hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pass the time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pass the time

Không có idiom phù hợp