Bản dịch của từ Passify trong tiếng Việt
Passify
Verb
Passify (Verb)
Ví dụ
Social media can passify users, reducing their engagement with real life.
Mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên thụ động, giảm sự tham gia của họ với cuộc sống thực.
Many teenagers do not passify their social interactions online.
Nhiều thanh thiếu niên không làm cho các tương tác xã hội của họ trở nên thụ động trên mạng.
Can social networks passify our communication skills over time?
Liệu các mạng xã hội có thể làm cho kỹ năng giao tiếp của chúng ta trở nên thụ động theo thời gian không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Passify
Không có idiom phù hợp