Bản dịch của từ Passify trong tiếng Việt

Passify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passify (Verb)

01

(hiếm) thực hiện hoặc trở nên thụ động.

Rare to make or become passive.

Ví dụ

Social media can passify users, reducing their engagement with real life.

Mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên thụ động, giảm sự tham gia của họ với cuộc sống thực.

Many teenagers do not passify their social interactions online.

Nhiều thanh thiếu niên không làm cho các tương tác xã hội của họ trở nên thụ động trên mạng.

Can social networks passify our communication skills over time?

Liệu các mạng xã hội có thể làm cho kỹ năng giao tiếp của chúng ta trở nên thụ động theo thời gian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passify

Không có idiom phù hợp