Bản dịch của từ Passify trong tiếng Việt
Passify
Passify (Verb)
Social media can passify users, reducing their engagement with real life.
Mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên thụ động, giảm sự tham gia của họ với cuộc sống thực.
Many teenagers do not passify their social interactions online.
Nhiều thanh thiếu niên không làm cho các tương tác xã hội của họ trở nên thụ động trên mạng.
Can social networks passify our communication skills over time?
Liệu các mạng xã hội có thể làm cho kỹ năng giao tiếp của chúng ta trở nên thụ động theo thời gian không?
"Passify" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "passive", nghĩa là làm cho trở nên thụ động hoặc yên tĩnh. Tuy nhiên, từ này rất hiếm gặp trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, ít được sử dụng trong văn viết và nói. Thay vào đó, các từ như "calm" hay "pacify" thường được ưa chuộng hơn. Việc sử dụng "passify" có thể gây ra nhầm lẫn, vì không phải ai cũng quen thuộc với từ này.
Từ "passify" có nguồn gốc từ Latin "pacificare", trong đó "pax" có nghĩa là hòa bình và "facere" có nghĩa là làm. Từ này biểu thị hành động tạo ra hòa bình hoặc làm giảm căng thẳng. Kể từ thế kỷ 17, "passify" được sử dụng trong văn học để chỉ việc làm dịu sự tức giận hoặc xung đột. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm bình tĩnh một tình huống hoặc cảm xúc vẫn giữ nguyên gốc rễ hòa bình trong ngữ nghĩa.
Từ "passify" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc quản trị, với ý nghĩa làm dịu, xoa dịu hoặc giảm bớt căng thẳng. Do đó, nó có thể thấy trong các bài thuyết trình, cố vấn hoặc các tài liệu nghiên cứu liên quan đến hành vi con người và quản lý cảm xúc.