Bản dịch của từ Passim trong tiếng Việt
Passim

Passim (Adverb)
(của những ám chỉ hoặc tài liệu tham khảo trong một tác phẩm đã xuất bản) được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau trong toàn bộ văn bản.
(of allusions or references in a published work) to be found at various places throughout the text.
The author cited passim in the research paper.
Tác giả trích dẫn passim trong bài nghiên cứu.
References to the study were scattered passim in the book.
Các tham khảo đến nghiên cứu bị rải rác passim trong cuốn sách.
The term 'social distancing' can be seen passim in recent articles.
Thuật ngữ 'tách xã hội' có thể thấy passim trong các bài báo gần đây.
Từ "passim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa "ở khắp nơi" hoặc "nơi này nơi khác". Thường được sử dụng trong tài liệu học thuật để chỉ rằng một thông tin hoặc ý tưởng xuất hiện ở nhiều vị trí trong một tác phẩm. Trong tiếng Anh, từ này không biến đổi giữa British English và American English, và được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các ghi chú tài liệu.
Từ "passim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ở khắp mọi nơi" hoặc "khắp mọi chỗ". Trong tiếng Latinh, chữ "passim" được sử dụng để diễn tả sự phân bố hoặc hiện diện rộng rãi của một đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật để chỉ ra rằng thông tin liên quan xuất hiện ở nhiều địa điểm khác nhau trong tài liệu, thể hiện sự kết nối giữa các phần của văn bản và nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức tổng quát.
Từ "passim" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "passim" thường được dùng để chỉ những điểm hoặc thông tin được đề cập rải rác trong một tài liệu hoặc bài viết. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học, nơi mà các tác giả muốn chỉ ra rằng một khái niệm đã được thảo luận ở nhiều nơi khác nhau trong văn bản mà không chỉ định cụ thể.