Bản dịch của từ Passing through trong tiếng Việt
Passing through
Passing through (Phrase)
People are passing through the park during the weekend events.
Mọi người đang đi qua công viên trong các sự kiện cuối tuần.
They are not passing through the crowded streets at night.
Họ không đi qua những con phố đông đúc vào ban đêm.
Are people passing through the community center for the festival?
Có phải mọi người đang đi qua trung tâm cộng đồng cho lễ hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Passing through cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Cụm từ 'passing through' mang nghĩa là di chuyển qua một địa điểm nào đó mà không dừng lại lâu. Thường được sử dụng để chỉ sự tạm thời trong hành trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách phát âm và nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh có thể nhấn mạnh hơn sự tạm bợ trong bối cảnh du lịch. Ở cả hai biến thể, 'passing through' thường được áp dụng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc giao lộ."
Cụm từ "passing through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pass," xuất phát từ tiếng Latinh "passare," có nghĩa là di chuyển qua một không gian nào đó. Trong lịch sử ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ một điểm này sang điểm khác mà không dừng lại lâu. Ngày nay, "passing through" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể chỉ tình trạng tạm thời, thể hiện sự chuyển tiếp hoặc khám phá, liên quan đến các trải nghiệm hoặc giai đoạn trong cuộc sống.
Cụm từ "passing through" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được nhìn thấy trong các ngữ cảnh mô tả hành trình hoặc sự chuyển tiếp, thường liên quan đến việc trải nghiệm một địa điểm mà không dừng lại lâu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc di chuyển qua một khu vực nhất định, như khi du lịch hoặc trong các cuộc trò chuyện về sự chuyển động trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp