Bản dịch của từ Passing through trong tiếng Việt

Passing through

Phrase

Passing through (Phrase)

01

Di chuyển ở một bên và ra khỏi một bên khác.

Moving in one side and out of another side.

Ví dụ

People are passing through the park during the weekend events.

Mọi người đang đi qua công viên trong các sự kiện cuối tuần.

They are not passing through the crowded streets at night.

Họ không đi qua những con phố đông đúc vào ban đêm.

Are people passing through the community center for the festival?

Có phải mọi người đang đi qua trung tâm cộng đồng cho lễ hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passing through cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The water then the filter and travels up the pipe into the drum, where it is stored [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor belt and heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Passing through

Không có idiom phù hợp