Bản dịch của từ Passioning trong tiếng Việt
Passioning

Passioning (Noun)
Cảm giác hoặc biểu hiện của niềm đam mê hoặc cảm giác sâu sắc; một ví dụ về điều này.
The feeling or expressing of passion or deep feeling an instance of this.
She showed her passioning for social justice in her writing.
Cô ấy đã thể hiện sự đam mê của mình với công bằng xã hội trong viết của mình.
The lack of passioning in his speech made it less impactful.
Sự thiếu sự đam mê trong bài phát biểu của anh ấy làm cho nó ít ảnh hưởng hơn.
Did the candidate's passioning for community service impress the interviewers?
Liệu sự đam mê của ứng viên với dịch vụ cộng đồng có làm ấn tượng với những người phỏng vấn không?
Từ "passioning" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy vậy, nó có thể được hiểu là hành động gợi lên hoặc thể hiện niềm đam mê. Từ này có thể được coi là dạng động từ của danh từ "passion". Trong ngữ cảnh sử dụng, "passioning" có thể được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc giáo dục để mô tả quá trình truyền đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự yêu thích. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh sẽ thường sử dụng các từ như "engaging" hoặc "inspiring" hơn là "passioning".
Từ "passioning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passio", có nghĩa là sự đau khổ hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các trải nghiệm mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo, như là nỗi đau của Chúa Kitô. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cảm xúc mãnh liệt và sự say mê trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, "passioning" biểu thị sự đam mê và nỗ lực hướng tới một điều gì đó với toàn bộ trái tim và tâm hồn.
Từ "passioning" ít phổ biến và thường không được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và sở thích cá nhân, có thể liên quan đến các hoạt động nghệ thuật, thể thao hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh chuẩn, hình thức đúng của từ này là "passionate", thường thể hiện sự đam mê hoặc nhiệt huyết đối với một vấn đề hoặc lĩnh vực cụ thể.