Bản dịch của từ Past belief trong tiếng Việt

Past belief

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Past belief (Idiom)

01

Cái gì đó cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng.

Something that is extremely surprising or impressive.

Ví dụ

Her kindness was a past belief to everyone in the community.

Sự tốt bụng của cô ấy là điều bất ngờ với mọi người trong cộng đồng.

The city's rapid growth is not a past belief; it's a reality.

Sự phát triển nhanh chóng của thành phố không phải là điều bất ngờ; đó là thực tế.

Is it a past belief that people can change their community?

Có phải là điều bất ngờ rằng mọi người có thể thay đổi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/past belief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Past belief

Không có idiom phù hợp