Bản dịch của từ Past belief trong tiếng Việt
Past belief

Past belief (Idiom)
Cái gì đó cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc ấn tượng.
Something that is extremely surprising or impressive.
Her kindness was a past belief to everyone in the community.
Sự tốt bụng của cô ấy là điều bất ngờ với mọi người trong cộng đồng.
The city's rapid growth is not a past belief; it's a reality.
Sự phát triển nhanh chóng của thành phố không phải là điều bất ngờ; đó là thực tế.
Is it a past belief that people can change their community?
Có phải là điều bất ngờ rằng mọi người có thể thay đổi cộng đồng không?
"Past belief" chỉ sự tin tưởng hoặc niềm tin mà một cá nhân hay cộng đồng đã từng nắm giữ, nhưng có thể đã thay đổi theo thời gian. Trong ngữ cảnh lịch sử và tâm lý học, khái niệm này thường được nghiên cứu để hiểu cách mà những giả định trước đây ảnh hưởng đến quan điểm hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng nó trong các văn bản học thuật có thể mang sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Từ “belief” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geleafa", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ga-leub- và có liên quan đến từ Latin "fides", có nghĩa là "niềm tin". Từ này phản ánh khái niệm niềm tin hoặc sự tin tưởng, thường dựa trên lý trí hoặc cảm xúc. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại liên quan đến lòng tin vào một điều gì đó không thể chứng minh hay thấy rõ, thể hiện trong cụm từ “past belief” như một niềm tin đã tồn tại trong quá khứ.
Cụm từ "past belief" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, triết học và lịch sử. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là khi thảo luận về sự phát triển của tư duy con người hoặc sự chuyển mình của các niềm tin qua thời gian. Việc sử dụng "past belief" rất phổ biến trong các nghiên cứu lịch sử văn hóa và thay đổi xã hội, khi phân tích sự khác biệt giữa các niềm tin truyền thống và hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp