Bản dịch của từ Pasturing trong tiếng Việt
Pasturing

Pasturing (Verb)
She enjoys pasturing her cattle in the green meadow.
Cô ấy thích chăn thả gia súc của mình trên đồng cỏ xanh.
He avoids pasturing his sheep near the busy highway.
Anh ấy tránh chăn thả cừu của mình gần con đường cao tốc đông đúc.
Do you think pasturing animals is a sustainable farming practice?
Bạn có nghĩ việc chăn thả gia súc là một phương pháp nông nghiệp bền vững không?
Pasturing (Noun)
Pasturing cows on the field is a common sight in rural areas.
Chăn bò trên cánh đồng là cảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.
Some people believe pasturing animals is essential for sustainable agriculture.
Một số người tin rằng chăn nuôi động vật là cần thiết cho nông nghiệp bền vững.
Is pasturing horses allowed in the community park near the city?
Việc chăn nuôi ngựa có được phép ở công viên cộng đồng gần thành phố không?
Họ từ
"Pasturing" là một danh từ chỉ hành động cho gia súc ăn cỏ trên đồng cỏ. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động nông nghiệp và chăn nuôi, trong đó việc quản lý đồng cỏ để duy trì sức khỏe của động vật và đất đai là rất quan trọng. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng chú ý về cả hình thức viết và phát âm.
Từ "pasturing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "pascere", có nghĩa là "cho ăn" hay "chăn thả". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ăn cỏ của gia súc tại các đồng cỏ. Qua thời gian, "pasturing" đã phát triển thành một khái niệm rộng hơn, không chỉ giới hạn ở việc chăn thả mà còn bao gồm mọi hoạt động liên quan đến việc nuôi dưỡng động vật. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ giữa con người và động vật trong nền nông nghiệp hiện đại.
Từ "pasturing" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong kỳ thi nghe, đọc, nói và viết. Trong bối cảnh nông nghiệp và môi trường, "pasturing" thường được sử dụng để mô tả hoạt động chăn thả gia súc. Từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái và quản lý đất đai, khi thảo luận về phương thức tận dụng đồng cỏ và tác động của việc chăn thả đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp