Bản dịch của từ Pasturing trong tiếng Việt

Pasturing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pasturing (Verb)

01

Cho (động vật) ăn trên đồng cỏ.

To feed animals in a pasture or meadow.

Ví dụ

She enjoys pasturing her cattle in the green meadow.

Cô ấy thích chăn thả gia súc của mình trên đồng cỏ xanh.

He avoids pasturing his sheep near the busy highway.

Anh ấy tránh chăn thả cừu của mình gần con đường cao tốc đông đúc.

Do you think pasturing animals is a sustainable farming practice?

Bạn có nghĩ việc chăn thả gia súc là một phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Pasturing (Noun)

01

Hành động kiếm ăn trên đồng cỏ hoặc đồng cỏ.

The act of feeding on pasture or meadow.

Ví dụ

Pasturing cows on the field is a common sight in rural areas.

Chăn bò trên cánh đồng là cảnh quen thuộc ở vùng nông thôn.

Some people believe pasturing animals is essential for sustainable agriculture.

Một số người tin rằng chăn nuôi động vật là cần thiết cho nông nghiệp bền vững.

Is pasturing horses allowed in the community park near the city?

Việc chăn nuôi ngựa có được phép ở công viên cộng đồng gần thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pasturing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pasturing

Không có idiom phù hợp