Bản dịch của từ Patheticness trong tiếng Việt
Patheticness
Noun [U/C]

Patheticness (Noun)
pəˈθɛtɪknɪs
pəˈθɛtɪknɪs
Ví dụ
The patheticness of the situation moved everyone at the charity event.
Sự đáng thương của tình huống đã làm mọi người xúc động tại sự kiện từ thiện.
The patheticness of his plea did not convince the committee.
Sự đáng thương của lời cầu xin của anh ấy không thuyết phục được ủy ban.
Is the patheticness of poverty evident in our community programs?
Liệu sự đáng thương của nghèo đói có rõ ràng trong các chương trình cộng đồng của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patheticness
Không có idiom phù hợp