Bản dịch của từ Patient-centered care trong tiếng Việt

Patient-centered care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patient-centered care (Noun)

pˈætənstˌɛnd kˈɛɹ
pˈætənstˌɛnd kˈɛɹ
01

Một cách tiếp cận chăm sóc sức khỏe liên quan đến bệnh nhân như một người tham gia tích cực trong việc chăm sóc của họ.

A healthcare approach that involves the patient as an active participant in their care.

Ví dụ

Patient-centered care improves communication between doctors and their patients significantly.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Patient-centered care does not ignore the preferences of the patients involved.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân không bỏ qua sở thích của bệnh nhân.

Is patient-centered care essential for better health outcomes in communities?

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân có cần thiết cho kết quả sức khỏe tốt hơn không?

02

Một mô hình chăm sóc nhấn mạnh những sở thích, nhu cầu và giá trị cá nhân của bệnh nhân.

A model of care that emphasizes the individual preferences, needs, and values of patients.

Ví dụ

Patient-centered care improves satisfaction among patients like Sarah and John.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân như Sarah và John.

Patient-centered care does not ignore the needs of the patients.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân không bỏ qua nhu cầu của bệnh nhân.

Is patient-centered care the best approach for elderly patients in hospitals?

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân có phải là phương pháp tốt nhất cho bệnh nhân cao tuổi trong bệnh viện không?

03

Một cách tiếp cận khuyến khích việc thiết lập quan hệ đối tác giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ y tế.

An approach that promotes the establishment of partnerships among patients and their healthcare providers.

Ví dụ

Patient-centered care improves communication between doctors and their patients significantly.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Patient-centered care does not ignore the needs of healthcare providers.

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân không bỏ qua nhu cầu của nhân viên y tế.

How does patient-centered care affect patient satisfaction in hospitals?

Chăm sóc tập trung vào bệnh nhân ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của bệnh nhân trong bệnh viện?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patient-centered care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patient-centered care

Không có idiom phù hợp