Bản dịch của từ Patricentric trong tiếng Việt
Patricentric

Patricentric (Adjective)
Many cultures are still patricentric, valuing fathers over mothers.
Nhiều nền văn hóa vẫn mang tính cha trung, coi trọng cha hơn mẹ.
Patricentric families do not always support women's independence.
Các gia đình mang tính cha trung không luôn ủng hộ sự độc lập của phụ nữ.
Are patricentric values diminishing in modern society?
Giá trị cha trung có đang giảm sút trong xã hội hiện đại không?
Từ "patricentric" được hình thành từ tiền tố "patri-" có nghĩa là cha và hậu tố "-centric" diễn tả sự tập trung. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học và giới tính, chỉ một quan điểm hoặc hệ thống mà vai trò và quyền lực của nam giới, đặc biệt là của cha hoặc tổ tiên nam, được đặt ở vị trí trung tâm. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc viết.
Từ "patricentric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "patricius", nghĩa là "thuộc về gia đình quý tộc" hay "nguồn gốc từ cha". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hệ thống xã hội mà quyền lực và danh tính tập trung vào nam giới và gia đình cha. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả các cấu trúc xã hội hay văn hóa tập trung vào vai trò của nam giới, phản ánh sự bất bình đẳng giới trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "patricentric" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp cả trong nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội học, văn hóa và giới tính, thường dùng để mô tả các hệ thống quan hệ hoặc cấu trúc xã hội tập trung vào nam giới. Những trường hợp phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về quyền lực, vai trò giới và các mô hình gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp