Bản dịch của từ Patricianship trong tiếng Việt
Patricianship

Patricianship (Noun)
Tình trạng hoặc cấp bậc của người yêu nước. ngoài ra (hiếm): những người quý tộc tập thể.
The status or rank of patrician also rare patricians collectively.
Patricianship was important in ancient Rome for social status.
Patricianship rất quan trọng ở Rome cổ đại cho địa vị xã hội.
Modern society does not emphasize patricianship as much as before.
Xã hội hiện đại không nhấn mạnh patricianship nhiều như trước.
Is patricianship still relevant in today's social structure?
Patricianship có còn liên quan trong cấu trúc xã hội ngày nay không?
Từ "patricianship" chỉ trạng thái hoặc đặc quyền của một patrician, nhóm xã hội thượng lưu trong Rome cổ đại. Thuật ngữ này mô tả quyền lực và địa vị xã hội của những người thuộc tầng lớp này, thường liên quan đến vai trò quản lý chính trị và xã hội trong cộng đồng. Trong sử dụng hiện đại, "patricianship" có thể ám chỉ đến những đòi hỏi về sự tinh tế hay quyền lợi của một nhóm có ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội, mặc dù nó không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "patricianship" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "patricius", có nghĩa là "thuộc về dòng dõi quý tộc" hoặc "các bậc cao quý". Trong xã hội La Mã cổ đại, giai cấp patrician là nhóm người quý tộc, chiếm ưu thế về quyền lực và ảnh hưởng. Kể từ đó, khái niệm này đã mở rộng để ám chỉ việc thuộc về hoặc giữ vai trò trong tầng lớp thượng lưu trong xã hội, liên quan đến quyền lực và địa vị xã hội. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả sự liên quan đến phẩm chất và đặc quyền của các thành viên trong giai cấp quý tộc.
Từ "patricianship", chỉ tính từ góc độ IELTS, có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn phần thi, do đây là một thuật ngữ lịch sử liên quan đến xã hội và chính trị La Mã cổ đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về lớp xã hội, di sản văn hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về địa vị và quyền lực. "Patricianship" thường được sử dụng khi đề cập đến các cấu trúc xã hội có tính truyền thống và các phân tầng xã hội.