Bản dịch của từ Patrimony trong tiếng Việt
Patrimony

Patrimony (Noun)
His patrimony includes a large farm in Nebraska from his father.
Tài sản thừa kế của anh ấy bao gồm một trang trại lớn ở Nebraska từ cha anh.
Many people do not know their patrimony from their ancestors.
Nhiều người không biết về tài sản thừa kế từ tổ tiên của họ.
What is your patrimony from your father's side of the family?
Tài sản thừa kế của bạn từ phía cha bạn là gì?
Dạng danh từ của Patrimony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patrimony | Patrimonies |
Họ từ
Từ "patrimony" được hiểu là tài sản, di sản do tổ tiên để lại, thường mang ý nghĩa văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, "patrimoine" trong tiếng Pháp cũng có thể tương đương. "Patrimony" thường ám chỉ di sản vật thể và phi vật thể, phản ánh giá trị truyền thống của một xã hội hay nền văn hóa.
Từ "patrimony" xuất phát từ tiếng Latinh "patrimonium", trong đó "pater" có nghĩa là "cha". Từ này có lịch sử được sử dụng để chỉ tài sản, quyền lợi hoặc di sản mà một người thừa kế từ cha ông. Trong ngữ cảnh hiện tại, "patrimony" được hiểu rộng hơn, không chỉ bao gồm tài sản vật chất mà còn ám chỉ di sản văn hóa, lịch sử mà một cộng đồng hoặc quốc gia đã kế thừa, thể hiện mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
Từ "patrimony" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề văn hóa và di sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và lịch sử, ám chỉ đến tài sản hoặc di sản mà một cá nhân hoặc xã hội thừa hưởng từ tổ tiên. Những tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và quyền sở hữu tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp