Bản dịch của từ Patronise trong tiếng Việt
Patronise

Patronise (Verb)
Là khách hàng thường xuyên của một cửa hàng, nhà hàng, v.v.
To be a regular customer of a shop restaurant etc.
I always patronise the local bookstore for my IELTS study materials.
Tôi luôn ủng hộ cửa hàng sách địa phương để mua tài liệu học IELTS.
She does not patronise chain restaurants, preferring local eateries instead.
Cô ấy không ủng hộ nhà hàng chuỗi, thích ăn tại các quán ăn địa phương hơn.
Do you patronise the same coffee shop every morning before class?
Bạn có thường xuyên ủng hộ quán cà phê cùng mỗi sáng trước khi học không?
Dạng động từ của Patronise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patronise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patronised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patronised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patronises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patronising |
Họ từ
Từ "patronise" trong tiếng Anh có nghĩa là cư xử một cách trên cơ, thể hiện thái độ coi thường hoặc làm bộ tử tế với người khác. Trong tiếng Anh Anh, "patronise" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường viết là "patronize", với âm tiết phát âm khác nhau ở vị trí trọng âm. Tuy nhiên, cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và thường chỉ sự thiếu tôn trọng đối với người nhận được sự "quan tâm".
Từ "patronise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hoặc "người ủng hộ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "patroniser", chỉ hành động bảo trợ hoặc hỗ trợ ai đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ hành vi chỉ trích hoặc cư xử một cách kiêu ngạo đối với người khác, thường là với ý định thể hiện sự vượt trội, dẫn đến sự hiểu lầm trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "patronise" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và tinh vi. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự chỉ trích hoặc thể hiện thái độ kiêu ngạo đối với người khác, chẳng hạn như trong các bài luận xã hội hoặc phê phán. Ngoài ra, "patronise" cũng có thể được gặp trong các văn bản văn học hoặc phân tích nhân vật để diễn tả mối quan hệ không bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp