Bản dịch của từ Paul pry trong tiếng Việt
Paul pry

Paul pry (Noun)
Người quá tò mò về chuyện của người khác; một kẻ can thiệp.
A person who is overly inquisitive about others affairs a meddler.
Paul Pry always asks too many questions about my personal life.
Paul Pry luôn hỏi quá nhiều câu hỏi về đời sống cá nhân của tôi.
I do not appreciate being treated like a Paul Pry by my friends.
Tôi không thích bị bạn bè đối xử như một Paul Pry.
Is Paul Pry always so curious about everyone's business at parties?
Có phải Paul Pry luôn tò mò về việc của mọi người tại các bữa tiệc không?
Từ "Paul Pry" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ những người thích tò mò hoặc xía mũi vào chuyện của người khác. Xuất phát từ nhân vật Paul Pry trong vở kịch của John Poole vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, đặc biệt ở Anh. Khác với các cách diễn đạt tương tự trong tiếng Mỹ, "Paul Pry" thường không được sử dụng phổ biến, mà thay vào đó là các thuật ngữ khác như "busybody".
Cụm từ "Paul Pry" có nguồn gốc từ tên của một nhân vật hư cấu trong vở kịch "Paul Pry" của tác giả John Poole vào đầu thế kỷ 19. Nhân vật này được biết đến với những hành động xía vào chuyện của người khác, tạo nên một dấu ấn trong văn hóa đại chúng. Từ "Pry" trong tiếng Anh có nghĩa là dò xét hoặc xía vào, phản ánh khả năng tò mò thái quá. Ngày nay, cụm từ "Paul Pry" sử dụng để chỉ những người thích can thiệp vào công việc hoặc vấn đề riêng tư của người khác, giữ nguyên đặc tính tò mò của nó.
"Paul Pry" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn học, thường được sử dụng để chỉ những người hay soi mói hoặc lấy thông tin từ người khác một cách không thích hợp. Trong IELTS, từ này có thể không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, trừ khi liên quan đến các chủ đề về hành vi xã hội hoặc tâm lý học. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc tin tức xã hội, khi đề cập đến các hành vi xâm phạm đời sống riêng tư của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp