Bản dịch của từ Pay ahead trong tiếng Việt

Pay ahead

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay ahead(Verb)

pˈeɪ əhˈɛd
pˈeɪ əhˈɛd
01

Thanh toán trước hạn.

To make a payment in advance of a due date or before the usual time.

Ví dụ
02

Trả tiền cho một thứ gì đó trước khi nhận hàng hóa hoặc dịch vụ.

To pay for something before receiving the goods or services.

Ví dụ
03

Giải quyết một nghĩa vụ tài chính trước khi nó được yêu cầu hoặc lên lịch.

To settle a financial obligation before it is required or scheduled.

Ví dụ