Bản dịch của từ Pay ahead trong tiếng Việt
Pay ahead
Verb

Pay ahead(Verb)
pˈeɪ əhˈɛd
pˈeɪ əhˈɛd
Ví dụ
03
Giải quyết một nghĩa vụ tài chính trước khi nó được yêu cầu hoặc lên lịch.
To settle a financial obligation before it is required or scheduled.
Ví dụ
