Bản dịch của từ Pay back in spades trong tiếng Việt
Pay back in spades
Pay back in spades (Idiom)
The community paid back in spades with donations after the flood.
Cộng đồng đã trả lại nhiều hơn với các khoản quyên góp sau trận lũ.
They didn't pay back in spades for the charity event last year.
Họ không trả lại nhiều hơn cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers pay back in spades for their hard work?
Các tình nguyện viên đã trả lại nhiều hơn cho công việc khó khăn của họ chưa?
Cụm từ "pay back in spades" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là đền đáp hoặc trả lại một món nợ hoặc sự giúp đỡ với một lượng lớn hơn mong đợi. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự đền đáp cảm ơn hoặc bù đắp cho một hành động trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa.
Cụm từ "pay back in spades" bắt nguồn từ từ "spade", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatha", nghĩa là "dao gạt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh trò chơi bài, nơi "spades" đề cập đến một quân bài có giá trị cao. Ngày nay, cụm từ này được hiểu là trả lại một cách dứt khoát hoặc mạnh mẽ, thường dùng để chỉ sự đền bù gấp đôi cho những tổn thất hoặc hành động tiêu cực. Sự phát triển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa may rủi và các giao dịch trong cuộc sống.
Câu thành ngữ "pay back in spades" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, mang nghĩa là đền bù hoặc trả nợ một cách phong phú, mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng không phổ biến trong Listening và Reading do tính chất không chính thống của nó. Nói chung, tình huống sử dụng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sự trả ơn hoặc thưởng lớn trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp