Bản dịch của từ Pay no mind trong tiếng Việt
Pay no mind

Pay no mind (Phrase)
In a busy city, people often pay no mind to strangers.
Trong một thành phố đông đúc, mọi người thường không để ý đến người lạ.
She decided to pay no mind to the negative comments online.
Cô ấy quyết định không để ý đến những bình luận tiêu cực trên mạng.
Students should pay no mind to distractions during exams.
Học sinh nên không để ý đến những sự xao lạc trong kỳ thi.
Cụm từ "pay no mind" mang nghĩa là không chú ý đến, không quan tâm đến điều gì đó. Đây là một diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi ai đó muốn khuyên người khác không nên bận tâm về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "pay no mind" có thể thể hiện thái độ phớt lờ theo cách lịch sự hoặc thân mật tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "pay no mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Cấu trúc này hình thành từ động từ "pay", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "paier", có nghĩa là trả tiền, nhưng trong trường hợp này, nó được sử dụng để chỉ sự chú ý. Từ "mind" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mynd", chỉ tâm trí hoặc sự chú ý. Cụm từ này phản ánh quan niệm rằng việc không chú ý đến điều gì đó không đáng để lưu tâm.
Cụm từ "pay no mind" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại mang tính chất thân mật hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng trong văn phong học thuật. Nó thường được dùng để chỉ sự không quan tâm đến điều gì đó, thường trong bối cảnh khuyên người khác không nên bận tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp