Bản dịch của từ Payback period trong tiếng Việt

Payback period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payback period (Noun)

pˈeɪbˌæk pˈɪɹiəd
pˈeɪbˌæk pˈɪɹiəd
01

Khoảng thời gian cần thiết để thu hồi chi phí đầu tư.

The period of time required to recover the cost of an investment.

Ví dụ

The payback period for solar panels is about five years.

Thời gian hoàn vốn cho pin mặt trời khoảng năm năm.

The payback period is not always clear for social projects.

Thời gian hoàn vốn không phải lúc nào cũng rõ ràng cho các dự án xã hội.

What is the payback period for community health programs?

Thời gian hoàn vốn cho các chương trình y tế cộng đồng là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payback period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payback period

Không có idiom phù hợp