Bản dịch của từ Payback period trong tiếng Việt
Payback period

Payback period (Noun)
Khoảng thời gian cần thiết để thu hồi chi phí đầu tư.
The period of time required to recover the cost of an investment.
The payback period for solar panels is about five years.
Thời gian hoàn vốn cho pin mặt trời khoảng năm năm.
The payback period is not always clear for social projects.
Thời gian hoàn vốn không phải lúc nào cũng rõ ràng cho các dự án xã hội.
What is the payback period for community health programs?
Thời gian hoàn vốn cho các chương trình y tế cộng đồng là bao lâu?
Thời gian hoàn vốn (payback period) là thước đo dùng để xác định khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu thông qua dòng tiền ròng phát sinh từ dự án. Thời gian hoàn vốn thường được sử dụng trong phân tích tài chính để đánh giá tính khả thi của đầu tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào từng nền văn hóa kinh doanh.
Thuật ngữ "payback period" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “payback” mang nghĩa là “trả lại” và “period” nghĩa là “thời gian”. Từ "payback" được hình thành từ phần đầu tiên của thế kỷ 20 và đã được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ khoảng thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư. Sự kết hợp của hai thành phần từ này giúp người dùng dễ dàng hiểu được ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc đánh giá hiệu quả đầu tư qua thời gian hồi vốn.
Thời gian hoàn vốn (payback period) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các ngữ cảnh học thuật và kinh doanh là cao, đặc biệt liên quan đến việc đánh giá đầu tư và quản lý tài chính. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được đề cập trong các báo cáo tài chính, phân tích dự án và khi thảo luận về khả năng sinh lời của một khoản đầu tư nhất định.