Bản dịch của từ Paycheck trong tiếng Việt
Paycheck

Paycheck (Noun)
Many Americans depend on their paycheck to cover monthly expenses.
Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào tiền lương để trang trải chi phí hàng tháng.
Her paycheck did not arrive on time this month.
Tiền lương của cô ấy không đến đúng hạn trong tháng này.
Is your paycheck enough to pay the rent?
Tiền lương của bạn có đủ để trả tiền thuê không?
Dạng danh từ của Paycheck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paycheck | Paychecks |
Từ "paycheck" chỉ đến tấm séc hoặc khoản tiền mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng như là tiền lương cho công việc đã làm. Trong tiếng Anh Mỹ, "paycheck" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "pay packet" để chỉ đến cùng một khái niệm. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen địa phương. Từ này phản ánh quan hệ lao động và tầm quan trọng của tiền lương trong nền kinh tế.
Từ "paycheck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "pay" (trả tiền, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "paier") và "check" (kiểm tra, đến từ tiếng Latin "charta") trong nghĩa là một phiếu hoặc séc để nhận tiền. Thuật ngữ này bắt đầu phổ biến vào thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình trong quy trình thanh toán lương. Ngày nay, "paycheck" được sử dụng để chỉ các khoản thanh toán lương được cấp cho công nhân, thể hiện mối liên hệ giữa công việc và thu nhập.
Từ "paycheck" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về tài chính cá nhân và công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến lương thưởng, quản lý tài chính cá nhân và các tình huống liên quan đến công việc và kinh tế. "Paycheck" mang ý nghĩa cụ thể liên quan đến thanh toán lương, tạo nên sự quan tâm lớn trong nghiên cứu về ngôn ngữ thương mại và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp