Bản dịch của từ Paycheck trong tiếng Việt
Paycheck
Noun [U/C]
Paycheck (Noun)
pˈeɪtʃɛk
pˈeɪtʃɛk
Ví dụ
Many Americans depend on their paycheck to cover monthly expenses.
Nhiều người Mỹ phụ thuộc vào tiền lương để trang trải chi phí hàng tháng.
Her paycheck did not arrive on time this month.
Tiền lương của cô ấy không đến đúng hạn trong tháng này.
Is your paycheck enough to pay the rent?
Tiền lương của bạn có đủ để trả tiền thuê không?
Dạng danh từ của Paycheck (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paycheck | Paychecks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paycheck
Không có idiom phù hợp