Bản dịch của từ Paychecks trong tiếng Việt
Paychecks

Paychecks (Noun)
Kiểm tra tiền lương.
A check for salary.
She eagerly awaits her paychecks every month.
Cô ấy háo hức chờ đợi chiếc séc mỗi tháng.
He never forgets to deposit his paychecks into the bank.
Anh ấy không bao giờ quên gửi chiếc séc vào ngân hàng.
Do you receive your paychecks through direct deposit or mail?
Bạn có nhận chiếc séc qua chuyển khoản trực tiếp hay qua thư không?
Dạng danh từ của Paychecks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paycheck | Paychecks |
Paychecks (Noun Countable)
Các khoản thanh toán nhận được cho công việc.
Payments received for work.
Her paychecks help cover her living expenses.
Tiền lương của cô ấy giúp chi trả chi phí sinh hoạt của cô ấy.
He didn't receive his paychecks on time last month.
Anh ấy không nhận được tiền lương của mình đúng hạn tháng trước.
Do your paychecks vary depending on the number of hours worked?
Tiền lương của bạn có thay đổi tùy thuộc vào số giờ làm việc không?
Họ từ
"Paychecks" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chỉ những tấm séc hoặc biên nhận thanh toán mà người sử dụng lao động phát hành cho nhân viên nhằm thanh toán tiền lương. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "payslips" hay "pay packets", nhấn mạnh hơn vào hình thức các tài liệu này thường có. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ là trong miệng từ "paycheck" thường được phát âm rõ ràng hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, "payslip" lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh thanh toán lương cố định.
Từ "paycheck" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pay" (trả tiền) và "check" (séc). "Pay" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là thanh toán, trong khi "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là kiểm tra. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các giao dịch tài chính thường được thực hiện qua các séc. Ngày nay, "paycheck" chỉ về khoản tiền lương hoặc tiền công được trả cho người lao động, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc thanh toán.
Từ "paychecks" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về tài chính cá nhân và công việc. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tiền lương và việc làm. Trong đời sống hàng ngày, "paychecks" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thu nhập, quản lý tài chính và lập kế hoạch chi tiêu.