Bản dịch của từ Paychecks trong tiếng Việt

Paychecks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paychecks (Noun)

pˈeɪtʃɛks
pˈeɪtʃɛks
01

Kiểm tra tiền lương.

A check for salary.

Ví dụ

She eagerly awaits her paychecks every month.

Cô ấy háo hức chờ đợi chiếc séc mỗi tháng.

He never forgets to deposit his paychecks into the bank.

Anh ấy không bao giờ quên gửi chiếc séc vào ngân hàng.

Do you receive your paychecks through direct deposit or mail?

Bạn có nhận chiếc séc qua chuyển khoản trực tiếp hay qua thư không?

Dạng danh từ của Paychecks (Noun)

SingularPlural

Paycheck

Paychecks

Paychecks (Noun Countable)

pˈeɪtʃɛks
pˈeɪtʃɛks
01

Các khoản thanh toán nhận được cho công việc.

Payments received for work.

Ví dụ

Her paychecks help cover her living expenses.

Tiền lương của cô ấy giúp chi trả chi phí sinh hoạt của cô ấy.

He didn't receive his paychecks on time last month.

Anh ấy không nhận được tiền lương của mình đúng hạn tháng trước.

Do your paychecks vary depending on the number of hours worked?

Tiền lương của bạn có thay đổi tùy thuộc vào số giờ làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paychecks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paychecks

Không có idiom phù hợp