Bản dịch của từ Paying out in excess of income trong tiếng Việt
Paying out in excess of income

Paying out in excess of income (Phrase)
Many families are paying out in excess of income each month.
Nhiều gia đình đang chi tiêu vượt quá thu nhập mỗi tháng.
She is not paying out in excess of income for her expenses.
Cô ấy không chi tiêu vượt quá thu nhập cho các khoản chi tiêu của mình.
Are people paying out in excess of income during the pandemic?
Liệu mọi người có đang chi tiêu vượt quá thu nhập trong đại dịch không?
Cụm từ "paying out in excess of income" đề cập đến hành động chi tiêu vượt quá thu nhập cá nhân hoặc tổng thể của một tổ chức. Điều này thường thể hiện tình trạng tài chính không bền vững, có thể dẫn đến nợ nần. Cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh tài chính, sử dụng phù hợp là rất quan trọng để thể hiện khả năng quản lý tài chính.
Cụm từ "paying out in excess of income" liên quan đến khái niệm tài chính, diễn tả tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn nguồn gốc từ vựng, ta có thể xem xét các thành phần của nó. "Pay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là thanh toán hay giải quyết. "Excess" xuất phát từ "excedere", có nghĩa là vượt quá. Kết hợp lại, cụm từ này phản ánh sự mất cân đối trong quản lý tài chính, thể hiện rõ ràng qua sự gia tăng khoản chi tiêu so với nguồn thu nhập hiện tại.
Cụm từ "paying out in excess of income" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, đặc biệt khi đề cập đến các khoản chi tiêu vượt quá thu nhập, gây ra hậu quả tiêu cực cho ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp. Cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích chi tiêu và các cuộc thảo luận về quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp