Bản dịch của từ Payment collection trong tiếng Việt

Payment collection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payment collection(Noun)

pˈeɪmənt kəlˈɛkʃən
pˈeɪmənt kəlˈɛkʃən
01

Hành động thu thập tiền từ khách hàng hoặc khách hàng.

The act of gathering funds owed from clients or customers.

Ví dụ
02

Số tiền cụ thể được thu thập như một khoản thanh toán.

A specific amount of money that is collected as a payment.

Ví dụ
03

Một quy trình hoặc hệ thống được sử dụng để đảm bảo rằng các khoản thanh toán được nhận và ghi chép lại một cách thích hợp.

A process or system used to ensure that payments are received and recorded appropriately.

Ví dụ