Bản dịch của từ Payment in full trong tiếng Việt
Payment in full

Payment in full (Phrase)
Việc giải quyết đầy đủ một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
The complete settlement of a debt or obligation.
She made the payment in full for her new apartment last week.
Cô ấy đã thanh toán đầy đủ cho căn hộ mới tuần trước.
He did not make the payment in full for his student loans.
Anh ấy đã không thanh toán đầy đủ cho khoản vay sinh viên.
Did you receive the payment in full for the community project?
Bạn đã nhận được thanh toán đầy đủ cho dự án cộng đồng chưa?
Cụm từ "payment in full" chỉ việc thanh toán toàn bộ số tiền trong một giao dịch, không để lại bất kỳ khoản nợ nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại để xác nhận rằng khoản thanh toán đã được hoàn tất. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thấy các cách diễn đạt khác như "settlement in full", nhưng chúng đều mang ý nghĩa như nhau về việc hoàn tất thanh toán.
Cụm từ "payment in full" bắt nguồn từ tiếng Latinh "plenus" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn chỉnh". Nguyên thủy, thuật ngữ này thể hiện việc thanh toán hoàn toàn một khoản nợ hay giá trị nào đó mà không để lại bất kỳ dư nợ nào. Qua lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng trong các giao dịch thương mại và pháp lý để đảm bảo rằng nghĩa vụ tài chính đã được thực hiện một cách trọn vẹn, phản ánh tính chính xác và trách nhiệm trong các giao dịch kinh tế hiện nay.
Cụm từ "payment in full" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening. Nó liên quan đến các tình huống thương mại, như hóa đơn và giao dịch tài chính, cũng như trong Lý thuyết với việc nhấn mạnh vào trách nhiệm tài chính. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các thỏa thuận hay hợp đồng để chỉ việc thanh toán toàn bộ mà không thiếu sót.