Bản dịch của từ Payment terms trong tiếng Việt

Payment terms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payment terms (Noun)

pˈeɪmənt tɝˈmz
pˈeɪmənt tɝˈmz
01

Các điều kiện phải thực hiện thanh toán.

The conditions under which a payment must be made.

Ví dụ

The payment terms for the community project are very flexible and clear.

Điều khoản thanh toán cho dự án cộng đồng rất linh hoạt và rõ ràng.

The payment terms do not allow for late submissions in our agreement.

Điều khoản thanh toán không cho phép việc nộp muộn trong thỏa thuận của chúng tôi.

What are the payment terms for the social service contract with the city?

Điều khoản thanh toán cho hợp đồng dịch vụ xã hội với thành phố là gì?

02

Các thỏa thuận cụ thể về thanh toán.

The specific agreements regarding payment.

Ví dụ

The payment terms for the new social program are very flexible.

Các điều khoản thanh toán cho chương trình xã hội mới rất linh hoạt.

The payment terms do not include any hidden fees or charges.

Các điều khoản thanh toán không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí ẩn nào.

What are the payment terms for this community service project?

Các điều khoản thanh toán cho dự án dịch vụ cộng đồng này là gì?

03

Chi tiết về thỏa thuận thanh toán.

The details of payment arrangements.

Ví dụ

The payment terms for housing aid include monthly installments of $200.

Điều khoản thanh toán cho hỗ trợ nhà ở bao gồm các khoản trả góp hàng tháng là 200 đô la.

The payment terms are not flexible for social welfare programs.

Điều khoản thanh toán không linh hoạt cho các chương trình phúc lợi xã hội.

What are the payment terms for the community service project funding?

Điều khoản thanh toán cho quỹ dự án dịch vụ cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payment terms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payment terms

Không có idiom phù hợp