Bản dịch của từ Payment terms trong tiếng Việt
Payment terms

Payment terms (Noun)
The payment terms for the community project are very flexible and clear.
Điều khoản thanh toán cho dự án cộng đồng rất linh hoạt và rõ ràng.
The payment terms do not allow for late submissions in our agreement.
Điều khoản thanh toán không cho phép việc nộp muộn trong thỏa thuận của chúng tôi.
What are the payment terms for the social service contract with the city?
Điều khoản thanh toán cho hợp đồng dịch vụ xã hội với thành phố là gì?
The payment terms for the new social program are very flexible.
Các điều khoản thanh toán cho chương trình xã hội mới rất linh hoạt.
The payment terms do not include any hidden fees or charges.
Các điều khoản thanh toán không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí ẩn nào.
What are the payment terms for this community service project?
Các điều khoản thanh toán cho dự án dịch vụ cộng đồng này là gì?
Chi tiết về thỏa thuận thanh toán.
The details of payment arrangements.
The payment terms for housing aid include monthly installments of $200.
Điều khoản thanh toán cho hỗ trợ nhà ở bao gồm các khoản trả góp hàng tháng là 200 đô la.
The payment terms are not flexible for social welfare programs.
Điều khoản thanh toán không linh hoạt cho các chương trình phúc lợi xã hội.
What are the payment terms for the community service project funding?
Điều khoản thanh toán cho quỹ dự án dịch vụ cộng đồng là gì?
"Payment terms" là một cụm từ tiếng Anh đề cập đến các điều kiện và quy tắc áp dụng cho việc thanh toán trong giao dịch thương mại. Chúng định nghĩa cách thức, thời điểm và phương tiện thanh toán mà bên mua phải thực hiện đối với bên bán. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "net 30" (thanh toán trong 30 ngày) thường được sử dụng phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các điều kiện chi tiết trong hợp đồng.
Cụm từ "payment terms" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "payment" và "terms". Từ "payment" xuất phát từ tiếng Latin "pāmentum", có nghĩa là "tiền đã trả". Từ "terms" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", chỉ ranh giới hoặc điều kiện. Sự kết hợp này mô tả các điều khoản liên quan đến giao dịch tài chính, thể hiện các điều kiện cụ thể mà người mua và người bán đồng ý trong quá trình thanh toán, phản ánh sự tiến triển trong các giao dịch thương mại.
Cụm từ "payment terms" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thương mại và tài chính. Đây là những điều kiện được thiết lập giữa người mua và người bán đề cập đến cách thức và thời điểm thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong các tình huống thương mại, "payment terms" thường được thảo luận trong hợp đồng, hóa đơn hoặc khi thương lượng giá cả.