Bản dịch của từ Peachy trong tiếng Việt

Peachy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peachy (Adjective)

pˈitʃi
pˈitʃi
01

Về bản chất hoặc hình dáng của quả đào.

Of the nature or appearance of a peach.

Ví dụ

The peachy sunset painted the sky in soft hues.

Hoàng hôn màu đào vẽ bầu trời bằng các gam màu nhẹ nhàng.

She wore a peachy dress that matched her cheerful personality.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu đào phù hợp với tính cách vui vẻ của mình.

The peachy flowers in the garden added a touch of warmth.

Những bông hoa màu đào trong vườn tạo thêm một chút ấm áp.

02

Rất thoả đáng; khỏe.

Very satisfactory fine.

Ví dụ

The party was peachy with delicious food and great music.

Bữa tiệc rất tuyệt vời với đồ ăn ngon và âm nhạc tuyệt vời.

She had a peachy day at the social gathering with friends.

Cô ấy đã có một ngày tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội với bạn bè.

The charity event was peachy, raising a lot of funds.

Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời, gây quỹ một cách lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peachy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peachy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.