Bản dịch của từ Peachy trong tiếng Việt
Peachy

Peachy (Adjective)
Về bản chất hoặc hình dáng của quả đào.
Of the nature or appearance of a peach.
The peachy sunset painted the sky in soft hues.
Hoàng hôn màu đào vẽ bầu trời bằng các gam màu nhẹ nhàng.
She wore a peachy dress that matched her cheerful personality.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đào phù hợp với tính cách vui vẻ của mình.
The peachy flowers in the garden added a touch of warmth.
Những bông hoa màu đào trong vườn tạo thêm một chút ấm áp.
Rất thoả đáng; khỏe.
Very satisfactory fine.
The party was peachy with delicious food and great music.
Bữa tiệc rất tuyệt vời với đồ ăn ngon và âm nhạc tuyệt vời.
She had a peachy day at the social gathering with friends.
Cô ấy đã có một ngày tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
The charity event was peachy, raising a lot of funds.
Sự kiện từ thiện rất tuyệt vời, gây quỹ một cách lớn.
Họ từ
Từ "peachy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để mô tả một trạng thái tốt đẹp, vui vẻ hoặc dễ chịu. Trong tiếng Mỹ, "peachy" thường được sử dụng một cách không chính thức để biểu thị sự hài lòng hoặc tích cực, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa mỉa mai. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ mang nghĩa tích cực mà không có sắc thái châm biếm. Từ này phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa và sắc thái ngữ nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ “peachy” có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh “peach,” cũng như từ gốc Latinh “malum persicum,” có nghĩa là quả đào. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phát triển ý nghĩa biểu thị sự tích cực, hoàn hảo hoặc dễ chịu, dựa trên sự hình dung của quả đào như một biểu tượng của sự ngọt ngào và tươi mát. Hiện tại, “peachy” được sử dụng để chỉ trạng thái tốt đẹp hoặc dễ chịu, thể hiện sự lạc quan trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "peachy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do thuộc về ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và văn phong khẩu ngữ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái vui vẻ, hài lòng hoặc tốt đẹp, thường trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc sáng tác nghệ thuật. Mặc dù không chính thức, "peachy" thể hiện tính tích cực và thường được dùng để giảm nhẹ các vấn đề hoặc tình huống không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp