Bản dịch của từ Peccadillo trong tiếng Việt
Peccadillo

Peccadillo (Noun)
Một lỗi hoặc tội lỗi tương đối nhỏ.
A relatively minor fault or sin.
Her only peccadillo was being late to social events occasionally.
Khuyết điểm duy nhất của cô ấy là thường đến muộn các sự kiện xã hội.
His peccadillo did not affect his reputation in the community.
Khuyết điểm của anh ấy không ảnh hưởng đến danh tiếng của anh trong cộng đồng.
Is a small peccadillo really a big deal in social circles?
Một khuyết điểm nhỏ có thực sự là vấn đề lớn trong các vòng xã hội không?
Họ từ
Từ "peccadillo" xuất xứ từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là một lỗi nhỏ hay một hành vi sai trái không nghiêm trọng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh để chỉ những khuyết điểm nhỏ hoặc tội lỗi nhỏ mà không gây ảnh hưởng đáng kể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với nhấn âm có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "peccadillo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peccadillō", nghĩa là "một lỗi nhỏ" hoặc "một hành vi sai trái". Từ này là dạng diminutive của "peccare", có nghĩa là "làm sai" hoặc "phạm tội". Trong tiếng Tây Ban Nha, "pecadillo" cũng mang nghĩa tương tự. Nền tảng Latin đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ này, thường chỉ những lỗi lầm hoặc hành động thiếu nghiêm trọng trong xã hội, nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng của hành vi sai trái.
Từ "peccadillo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking như một từ vựng nâng cao để mô tả những sai phạm nhỏ hoặc tội lỗi thông thường. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và các bài phê bình để chỉ những nhược điểm hoặc hành vi không nghiêm trọng của nhân vật. Do đó, từ này có ứng dụng thực tế hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp